越南语 中的 làm mới 是什么意思?

越南语 中的单词 làm mới 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 làm mới 的说明。

越南语 中的làm mới 表示重新整理, 刷新, 更新, 升级, 升級。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 làm mới 的含义

重新整理

(refresh)

刷新

(refresh)

更新

(refresh)

升级

升級

查看更多示例

Cuối cùng, mô sẹo làm mới lại vùng bị tổn thương và giúp nó được khỏe mạnh hơn.
最后,会生成疤痕组织补强受伤的部位。
Ở sở làm mới, anh đã giúp 34 người đi đến báp têm trong vòng 14 năm.
后来他转到另一个地方工作,在这里工作的14年间,帮助了34个人受浸成为基督徒。
Tìm hiểu thêm về tỷ lệ làm mới.
决定生成新广告展示机会的频率。 详细了解刷新频率。
Bạn có thể chọn không làm mới quảng cáo hoặc làm mới quảng cáo 30 đến 120 giây một lần.
您可以選擇完全不更新廣告或每隔 30 到 120 秒更新一次。
Làm mới kiến thức cơ bản về khái niệm Ad Manager:
重新溫習您對 Ad Manager 概念的基本知識:
Làm mới lại hết thảy muôn vật
将一切都更新了
Analytics cung cấp các khoảng thời gian làm mới dữ liệu khác nhau:
Analytics (分析) 提供幾種不同的資料更新間隔:
Nếu bạn đang làm mới số dư của mình thì quảng cáo sẽ tiếp tục chạy.
如果您只是增加帐号余额,则广告不会中断投放。
Và tôi biết là hộ chiếu của anh đã được làm mới.
我 也 知道 你 的 護照 還沒 過期
Vậy nó cần được làm mới.
因此能源系统需要改头换面
Những gì tôi đang làm mới quan trọng.
你 应该 去 是 重要 的 事 我 现在 做 的 才 是 重要 的 事
Tần suất làm mới danh sách phát chính.
主要播放清單應多久重新整理一次。
Antônio bắt đầu học Kinh Thánh với tinh thần hăng hái được làm mới lại.
安东尼奥重新积极研读圣经,并且慢慢作出改变去取悦耶和华。(
Tính năng làm mới dữ liệu nâng cao không hỗ trợ Nhóm kênh.
加強型資料更新間隔不支援管道分組。
Ngài cũng hứa làmmới lại hết thảy muôn vật”.
上帝也应许他会“更新一切”。(
Nếu bạn đang làm mới số dư, quảng cáo của bạn sẽ tiếp tục chạy.
如果您是增加帐号余额,则广告将会继续投放。
Để đặt thời gian làm mới, hãy thực hiện theo hướng dẫn sau:
如要設定時效性,請按照下列步驟進行:
Hãy làm mới trang để làm mới báo cáo và hiển thị dữ liệu gần đây hơn.
報表中的資料會不斷更新,即時顯示幾分鐘前的發佈狀態 (報表頂端有時間戳記);您也可以重新整理頁面來讓報表顯示最新資料。
Bạn có thể cần phải làm mới trình duyệt để xem các thay đổi đã thực hiện.
请注意:您可能需要刷新浏览器才能看到所做的更改。
32 “Nầy, Ta làm mới lại hết thảy muôn vật”
32 保护孩子的良助
Những người ủng hộ cho rằng dự luật sẽ giúp tạo thêm 40.000 công ăn việc làm mới.
支持者说该提案的通过能够为加州创造40000个新工作。
Có thể mất khoảng một ngày để cảnh báo làm mới và cập nhật.
快訊可能需要大約一天的時間來重新整理和更新。
Luôn làm mới chiến dịch của bạn
让您的广告系列保持最新状态

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 làm mới 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。