越南语 中的 lắm 是什么意思?

越南语 中的单词 lắm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lắm 的说明。

越南语 中的lắm 表示很, 太, 超, 非常。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lắm 的含义

adverb

Cô ấy thông minh lắm phải không?
她真的聪明,不是吗?

adverb

Giữa anh và tôi, ý kiến của Tom không hấp dẫn tôi lắm.
汤姆的主意我不感兴趣,这个我们之间说说就好。

adverb

Tớ yêu mẹ tớ nhiêu lắm!
愛我 老媽

非常

adjective adverb

Không may là chúng ta ko hiểu sự trao đổi chất nhiều lắm.
但不幸的是,我们对新陈代谢的理解非常少。

查看更多示例

Mày trông lạ lắm, đi đâu tối qua?
古古怪怪, 昨晚 你 到哪去?
Cậu cũng xinh lắm, Winnie.
妳 也 棒 , 維妮
Tôi có ít thời gian lắm.
我 真的 时间 有限
Vì lẽ đó, khi một người nào ngưng làm điều tội lỗi người thường thấy khổ sở lắm.
因此人停止从事有罪的活动时通常会感觉痛苦。
Không ai muốn nghe đâu, đồ lắm mồm.
谁 都 不想 听 你 这 狗日 的 长舌妇 啰嗦
Hôm nay trời cũng nóng lắm đấy.
今天 又 這麼熱
Nhìn vào tình trạng sức khỏe của cô ấy, tôi thấy nó không ổn lắm.
从 我 这边 读到 的 生命 体征 来看 , , 情况 不妙
Phao-lô đã nói đến việc quở nặng, nhưng với một mục-đích tốt lành lắm, tức là “hầu cho họ có đức-tin vẹn-lành”.
韦氏新大学辞典》)保罗谈及责备,但怀着高尚的目的——“好使他们在信仰上健全。”
Trình diễn và thảo luận cách đối đáp với những lời bắt bẻ có thể thú vị lắm và tạo dịp trau dồi khả năng của chúng ta.
练习介绍词、讨论和示范如何应付异议等既饶有趣味,又能提供充分机会让我们改善自己的效能。
Nhưng nó nóng lắm ấy.
但 它 的 確熱 了
Nhanh lắm.
一切 發生 的 快 了
Dodd có nói anh em cựu Delta chúng tôi khùng lắm không?
你們 還不 知道 我們 這些 前 三角洲 部隊 隊員有 多 厲害 吧
Nghe tệ lắm.
那種 妓女 防身 槍 也 不行 嗎
Cô ấy thông minh lắm phải không?
她真的聪明,不是吗?
Mày đang quá lắm rồi đó!
你 他 妈 真 没脑子!
Từ bên trong, nó nhìn không phức tạp lắm, đúng không?
所以从里面看上去,它并不复杂,对吧?
Giỏi lắm, Ox.
奥克斯 , 干得 好 , 多谢 了
Tốt lắm, Finch.
干得 漂亮 芬奇
Cậu đã bảo vệ mình, mình vui lắm.
谢谢 你 保护 了 我 我 开心
Tự chúng ta không làm tốt lắm, chúng ta có thể sử dụng mọi sự trợ giúp có thể.
我们自己没有对此 做一个好的工作 我们绝对是可以用到 我们能得到的所有帮助
Anh muốn bảo vệ bản thân lắm mà?
你 想 救 你 自己 么 ?
Các chuyên gia về thuật chiến đấu trên không trung hằn có thể thán phục và muốn bắt chước trình độ tiết kiệm và tinh tế của chúng lắm.
它们所表现的简便和精妙足以使策划空中战事的战略家大感嫉妒。”
Con trai, gan dạ lắm.
孩子 你 可 真是 個 豹子 膽
Christine, nhà đẹp lắm.
Christine 這 房子 不錯 嘛
Ngoan lắm.
到 康沃爾 郡 彭丁 的 海邊

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lắm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。