越南语
越南语 中的 lửa trại 是什么意思?
越南语 中的单词 lửa trại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lửa trại 的说明。
越南语 中的lửa trại 表示營火, 营火, 篝火, 营火会, 火災。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 lửa trại 的含义
營火(campfire) |
营火(camp fire) |
篝火(campfire) |
营火会(campfire) |
火災
|
查看更多示例
Ông và những người bạn của ông dọn sạch cỏ ở một chỗ để làm lửa trại. 他和朋友想要清除一处杂草,在那里升营火。 |
Đó chỉ câu chuyện kể quanh đống lửa trại thôi. 那 只是 古老 的 營火 故事 |
Ví dụ, mùi lửa trại có thể khơi gợi kí ức bị mắc kẹt trong ngôi nhà cháy. 比如,闻到篝火的气味时 可以唤起曾经被困在燃烧中的房子的经历。 |
Không có chuyện kể quanh lửa trại. 没有篝火边讲的故事 |
Lúc 5:00 giờ chiều, ngày được kết thúc với các trò chơi, ăn tối, kể chuyện quanh lửa trại và cầu nguyện. 下午5時,一天的結束就在遊戲、晚餐、營火談話和祈禱之中度過。 |
Hậu quả cũng tương tự như khi ngọn lửa trại nhỏ dùng để nấu ăn lan nhanh thành đám cháy rừng lớn. 后果却十分有害,情形就好比用来煮食的小小营火,没有加以小心处理,结果酿成一发不可收拾的山林大火一样。 |
Ngồi bên lửa trại, bạn có thể cảm nhận sức nóng, ngửi thấy mùi khói gỗ và nghe thấy tiếng nổ vụn. 坐在營火的旁邊, 你可以感受到它的熱度, 聞到燒木材的煙味, 聽見木材被燒裂的聲音。 |
Ở lửa trại, khi gỗ được làm nóng đến nhiệt độ đốt cháy, lớp vỏ của các tế bào bị phân hủy, giải phóng đường và các phân tử khác vào không khí. 在營火中,當木料被加溫到 它們的點火溫度時, 它們的細胞壁會分解, 把糖以及其他分子釋放到空氣中。 |
Bà của tôi ở trên tàu lửa đến Auschwitz, trại tử thần. 我的外祖母曾经在开往死亡集中营奥斯维辛的一辆火车上 |
Chồng tôi lên xe lửa đi đến trại giam ở Alag, gần Budapest. 蒂博尔被押上火车,去到阿拉格的拘留营,阿拉格离布达佩斯不远。 |
Bạn cũng thử nghĩ đến những súng xịt lửa, những trại tập trung, sự tàn sát tập thể hàng triệu người cô thế, chẳng hạn như ở Kam-pu-chia trong những năm gần đây. 此外,也想想喷火器、集中营,近年来例如在柬埔寨将几百万无助的人集体屠杀的惨事。 |
Rồi tôi lên xe lửa về nhà, nhưng phải trở về trại giam ngay ngày hôm ấy. 同一天,我就得回到监狱去。 |
Họ dã dùng phòng hơi ngạt, trại tập trung, súng phun lửa, bom săng đặc (napalm), và những phương pháp ghê tởm khác để tra tấn và sát hại lẫn nhau một cách tàn nhẫn. 他们运用毒气室、集中营、喷火器、汽油弹以及其他惨无人道的方法彼此折磨和屠杀。 |
Cuối cuộc chiến các tên lửa Scud được cho là đã gây ra cái chết trực tiếp của một người Israel, một lính Ả rập Saudi và 28 binh sĩ Mỹ (tên lửa đã bắn trúng một doanh trại của Quân đội Hoa Kỳ tại Dhahran, Ả rập Saudi). 最终,飞毛腿导弹直接造成了一名以色列人,以及28名美国士兵(导弹击中了位于沙特阿拉伯首都利雅得的一座宾夕法尼亚州国民警卫队兵营)的死亡。 |
Hai ngày sau anh rể tôi, con anh, và tôi ngồi trên chuyến xe lửa chở bò, chuẩn bị đi Auschwitz hoặc Sobibor, những trại tử hình ở Ba Lan. 两天后,我和姐夫及他的儿子被关在一列运载牲口的火车,准备前往波兰的奥斯威辛或索比坡集中营。 |
Chúng tôi bị đưa lên một chuyến xe lửa đi đến lâu đài cạnh làng Hüttenbach, tại Bavaria, nơi được dùng làm trại cưỡng bách lao động. 我们被押上一辆火车,送往巴伐利亚的许滕巴赫村附近的一座城堡。 当局用城堡作苦工营。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 lửa trại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。