越南语
越南语 中的 mánh lới 是什么意思?
越南语 中的单词 mánh lới 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mánh lới 的说明。
越南语 中的mánh lới 表示詭計, 騙術, 骗术, 诡计, 惡作劇。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mánh lới 的含义
詭計(trick) |
騙術(trick) |
骗术(trick) |
诡计(trick) |
惡作劇(trick) |
查看更多示例
Hơn nữa, lòng bà ta ẩn chứa đầy mưu kế—trí “mánh lới”, ý đồ “quỷ quyệt”. 此外,她“怀着诡诈的心思”,“心存诡诈”(《圣经新译本》)、心术不正。 |
Nếu muốn sống còn thì phải có vài mánh lới trong cách sống”. 若要生存,就得在生活方式上变通一下。” |
Vì vậy họ đã và tiếp tục nói: «Việc mang sách báo đi đây đi đó chỉ là mánh lới để bán sách. ......因此他们曾说,并且也继续说:‘分发书刊只是向人推销书籍而已。 |
Đây là một mánh lới mà không tổ tiên nào của chúng ta có thể thực hiện, và không một loài động vật nào khác có thể làm được. 这个技巧是我们的祖先们都不会的, 也没有任何动物会。 这种适应性真不可思议! |
đó là, thông qua các mánh lới quảng cáo và vài điều khác được gọi là cân bằng ngân sách ông ta đã làm thâm hụt 25 tỉ đô trong 76 tỉ đô theo định mức chi tiêu. 通过许多不为人知的手段 一份所谓的收支平衡的预算报告出炉了 结果,在他所提议的760亿支出中 有250亿元的空白 |
Mánh lới 1 người bạn cũ chỉ ta. 这招 可是 一个 莫逆之交 教 我 的 |
Tạo ra một sự liên kết về cảm xúc giữa bạn và những thứ này chính là một mánh lới của những thành phần điện hóa xảy ra ngay khi bạn chưa kịp nghĩ về nó. 事物与你之间 感情联结的形成 是种电气化学效果 它在你意识到之前就发生了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mánh lới 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。