越南语
越南语 中的 ngủ 是什么意思?
越南语 中的单词 ngủ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngủ 的说明。
越南语 中的ngủ 表示睡觉, 睡覺, 眠, 睡眠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngủ 的含义
睡觉verb Cô ấy ôm con vào lòng, sau đó để nó ngủ trên giường. 她拥抱了一下儿子,然后让他上床睡觉。 |
睡覺verb "Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm." 「你累的話怎麼不去睡覺?」「因為我現在去睡的話,就會太早醒過來了。」 |
眠verb Giờ nói đi nhóc, điều gì phá giấc ngủ của cậu vào ban đêm? 現在 , 告訴 我 , 孩子 , 是 什麼 讓 你 徹夜 難眠 ? |
睡眠verb noun (ngủ là gì?) Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy? 你需要多少小时的睡眠? |
查看更多示例
Các chuyên gia nói chung đều đồng ý giấc ngủ ngon thường có những biểu hiện sau: 专家们一般都同意,以下情况显示人的睡眠状态良好: |
Đừng nằm ngủ đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn hoặc gối. 請勿睡臥在裝置或電源變壓器上或睡眠時將它們放在身邊,也不要用毯子或枕頭覆蓋住裝置。 |
Ở Madrid, Maria Gonzalez đang đứng ở cửa, lắng nghe con mình khóc và khóc, cố gắng quyết định xem nên để đứa bé khóc cho đến khi nó ngủ hay đón lấy đứa bé và ôm nó. 在马德里,玛丽亚∙冈萨雷斯 站在门边 听着她的孩子不停哭泣 她想弄明白是该让孩子继续哭 哭到自己睡着 还是把孩子抱起来,哄一哄。 |
Không có ai ngủ hết. 沒人要 睡 放下 你 的 腳 教授 我們 要 工作 |
Phần này của bài Thi-thiên còn được dịch là: “Ngài cuốn con người vào giấc ngủ ngàn thu”. 有一个译本把这句诗翻做:“你把人冲走,使他们长眠。”( |
Chúa Giê-su cũng so sánh sự chết với giấc ngủ vì người chết có thể được đánh thức, nhờ quyền năng của Đức Chúa Trời. 耶稣把死亡比喻成睡眠还有另一个原因:凭着上帝的大能,人能够从长眠中醒过来。 |
Chúng tôi không ngủ được vì sợ cả căn hộ bị cháy. 我们担心自己住的楼房也会着火,所以不敢睡觉。 |
Mày đã ngủ với vợ tao. 你 上 了 我 妻子 |
Bạn biết đấy, ồn ào một chút giúp trẻ ngủ ngon hơn. 你得知道,小孩儿 在噪音里睡得更香。 |
Ngủ, hãy ngủ đi con. 睡 吧 , 快睡吧 兒子 |
Nó chỉ là im ngủ mà thôi. 它只是在休眠 |
Anh ngủ trong nhà vệ sinh thật đấy à, anh chàng say xỉn? 你 真的 睡 在 衣柜 里 啊 , 酒鬼 ? |
Chẳng hạn, ai quen uống một ly rượu sau khi đi làm việc về, trước khi đi ngủ, hay khi hội họp với bạn bè có thể ngưng làm vậy. 例如,通常在放工后,就寝前或在社交集会中喝杯酒的人可以避免如此行。 |
Ai thâu-trữ trong mùa hè là con trai khôn-ngoan; song kẻ ngủ lúc mùa gặt là con trai gây cho sỉ-nhục”.—Châm-ngôn 10:4, 5. 明智之子在夏天存粮,可耻之徒在收割时沉睡。”——箴言10:4,5。 |
Nếu con sợ thì ra cửa ngủ đi. 你 胆子 那么 小 今晚 睡 在 门口 算了 |
Em bé đang ngủ ở trong cũi. 嬰兒正在搖籃裡睡覺。 |
Chẳng phải vợ của cảnh sát nào khi ngủ đều để điện thoại ở gối sao? Đề phòng có chuyện. 隨便 哪個 警察 老婆 的 電話 肯定 都 在 枕頭邊 |
Và còn về giấc ngủ thì sao? 那么我们的睡眠是否也可以如上所述呢? |
Một giấc ngủ đông 120 năm nghĩa là anh sẽ không bao giờ gặp lại bạn bè hay gia đình nữa. 120 年 的 冬眠 時間 , 意味著 你 永遠見 不到 家人 或 朋友 了 |
Việc ngủ không đủ giấc có liên quan đến bệnh béo phì, trầm cảm, tim mạch, đái tháo đường và các vụ tai nạn thương tâm. 肥胖、抑郁症、心脏病、糖尿病和严重意外事故,往往跟睡眠不足有关。 |
. Sao em không đi ngủ đi? 你 為 什麼 不 睡覺 ? |
Ngay lúc tao định đi ngủ sao? 一定 要 在 我 要 睡着 的 时候 吗 ? |
Cô ngủ với hắn? 你 和 他 上床 吗 |
Có vài phương cách chữa trị nhưng cách nào cũng đều đòi hỏi có sự theo dõi của bác sĩ chuyên môn về khoa ngủ. 目前有几种疗法,但不管采用哪种疗法,都须有专科医生指导。 |
Rẻ, được in, mềm Có vẻ như cố tình không hình dáng Vải bông nhẹ trùm ngoài váy ngủ 廉价的印染与质料 似乎是刻意的貌不惊人 在晚上才会穿轻质棉 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngủ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。