越南语 中的 nói năng 是什么意思?

越南语 中的单词 nói năng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nói năng 的说明。

越南语 中的nói năng 表示发响声, 會講, 津津樂道, 说话, 讲话。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nói năng 的含义

发响声

(speak)

會講

(speak)

津津樂道

(speak)

说话

(speak)

讲话

(speak)

查看更多示例

(Công-vụ 4:5-13) Điều gì giúp họ nói năng mạnh dạn như thế?
使徒行传4:5-13)什么帮助他们勇敢发言呢?
Để dạy dỗ có hiệu quả, tất cả tín đồ Đấng Christ cần phải nói năng dạn dĩ.
所有基督徒都需要放胆发言,才能有效地教导别人。
Tội lỗi di truyền có ảnh hưởng xấu đến cách chúng ta suy nghĩ và nói năng.
雅各说:“谁不在言语上犯错,谁就是完美的人,也能控制全身了。”(
Cô rất hay xấu hổ và nói năng nhẹ nhàng.
她非常害羞,而且說話帶有口吃。
Nói năng y chang thằng bố.
你現 在 的 口氣 跟 你 爸 一個 屌 樣
(Châm-ngôn 12:8) Người thông sáng tránh nói năng hấp tấp.
箴言12:8)人懂得明辨事理,就不会口没遮拦,鲁莽失言。“
A-na-nia lo ngại lắm nhưng ông vẫn nói năng tử tế với Sau-lơ.
亚拿尼亚虽然有点疑虑,却还是去找扫罗,以仁慈的方式对他说话。
Nói năng dạn dĩ khi cầu nguyện là điều quan trọng
祷告时坦然无惧是很重要的
nói năng hệt như Lou.
老天 , 你 的 口氣 跟 路 一樣
Cháu nói năng hoạt bát và hành động như người lớn”.
她善于表达,思想成熟,真是很成熟呢。”
Để dạy dỗ có hiệu quả, chúng ta cần nói năng dạn dĩ
放胆发言才能有效地教导别人
Mai đã rút ra bài học về tầm quan trọng của cách nói năng với mẹ.
她说:“每次跟妈妈吵架,无论吵什么,最让妈妈生气的就是我的语气不好。”
Anh 25 tuổi và bị bại xuội cả tay lẫn chân, và nói năng cũng khó khăn.
他的病使他四肢瘫痪,而且说话能力也受到影响。
Họ nói năng bất kính; hạnh kiểm đáng xấu hổ.
他们的言谈可耻,行为“使人震惊”。(
Và có thể có những lúc nên khôn ngoan nói năng thận trọng.
事实上,在某些情况下,小心发言是明智之举。
Hãy dành thì giờ sửa lại cách nói năng và hành động gây tổn thương
要拨出时间纠正错误的言行
Đấy là bảy lỗi chết người trong nói năng.
这就是说话的七宗罪。
Victoria, nói năng kiểu gì thế.
嘿 薇 多利 亞 嘴巴 放乾淨點
(b) Người lớn nên nói năng thế nào với người trẻ, và tại sao?
乙)长辈对年轻人说话,应该有怎样的态度? 为什么?
Điều gì giúp bạn nói năng với sức thuyết phục trong thánh chức?
传道时我们怎样做,就更能劝服人?
Tôi ghét phụ nữ nói năng kiểu Muhammad Ali.
我 讨厌 女人 谁 喜欢 拳王 阿里 的 谈话 。
Sự khôn ngoan giúp chúng ta nói năng có hiểu biết và có sức thuyết phục.
人有智慧,他的口就能洞悉事理,更能劝服人。
Nói năng cách “khôn-ngoan” và có “sức thuyết phục”
洞悉事理,就能劝服人
• Làm thế nào chúng ta, là tín đồ Đấng Christ, có thể nói năng dạn dĩ?
• 基督徒可以怎样“放胆发言”?(
Phải chăng ông nản đến mức không nói năng gì?
或许他心情太沉重,所以连话也不想说吧。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nói năng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。