越南语
越南语 中的 quay trở lại 是什么意思?
越南语 中的单词 quay trở lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quay trở lại 的说明。
越南语 中的quay trở lại 表示返回, 恢复, 复原, 回去, 归返。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quay trở lại 的含义
返回(to return) |
恢复(turn back) |
复原(back) |
回去(back) |
归返(turn back) |
查看更多示例
Để tôi quay trở lại quá khứ. 我们来回顾一下历史。 |
Chúng ta quay trở lại vấn đề. 笑) 但是,好消息是国会的支持率还是比 比毒品工厂和淋病高的。( |
Vậy, hãy quay trở lại với sao Hỏa. 让我们回到火星 |
Tôi muốn quay trở lại nơi mà sự lãng mạn bắt đầu. 我想回到 浪漫存在的地方。 |
Chúng ta phải quay trở lại đó. 我們 已經 向 那裡 重新 站 起來 。 |
Có đôi khi tôi thật muốn quay trở lại quá khứ 有 時候 我 還會 回到 過去 |
Bạn quay trở lại căn phòng ban đầu. 你就回到原来的那个房间去想想。(笑声) |
và rồi mọi thứ quay trở lại. 然後他 們 就 開始 回來 了 |
Tôi quay trở lại thư viện công cộng và bắt đầu tìm kiếm xung quanh. 我回到公共图书馆,开始四处寻找。 |
Hãy cùng quay trở lại với tổng thống Tong và những người dân ở Kiribati. 让我们再看回 汤总统和他在基里巴斯的人民。 |
Anh Wise chỉ muốn tôi cho anh ấy quay trở lại quân đội thôi. 懷斯 先生 只是 想 利用 我 回到 軍隊 而已 |
Cần cậu quay trở lại đó để ngăn vụ ám sát thổng thống John F.Kennedy 去 阻止 刺杀 约翰 ・ F ・ 肯尼迪 的 凶手 |
và Breman chạy lại chỗ anh ta. Mọi người quay trở lại vị trí 贝南跑回他的座位,每个人都回到原座 |
Tôi sẽ quay trở lại. 与你们分享,我会回来的, 我热爱TED |
Martin quay trở lại phòng thu để thu âm album thứ tư của anh, Vuelve (1998). 在巡迴演出過程,他回到錄音室錄製他的第四張專輯,Vuelve(英语:Vuelve (album))。 |
Nếu bạn gặp lỗi khi luồng đang chạy, không nên quay trở lại luồng thô. 如果在视频流投放过程中发生错误,建议您不要急于回退到原始视频流。 |
Chiếc máy quay trở lại. 很陈旧的设备。 |
Quay trở lại làm một cái gì đó không tao sẽ giết mày. Vuelves 做 这样 的 事情 , 我 就 杀 了 你 。 |
Nếu tôi không trở lại sau 5 phút Hãy quay trở lại ống thông gió. 如果 我 在 5 分钟 内 不 回来 回 风管 。 |
Quay trở lại, tức từ bỏ các hành vi sai trái.—Công 3:19. 回头弃绝恶行。——使徒行传3:19 |
Sau khi giải quyết mối bất đồng, người có lỗi quay trở lại và dâng của-lễ. 如果我们生弟兄的气,为什么要赶快解决彼此间的问题? |
Chắc chắn, quay trở lại sự nhơ nhớp của thế gian cũ này là điên dại tột độ! 15. 彼得以什么逼真的措词描述那些返回世俗的污秽行事方式的人? |
Tôi quay trở lại cửa sổ. 我回到這扇窗前。 |
Tôi muốn quay trở lại với như hồi lớp ba ở Oakdale tại Barberton Ohio 由 我 三 年 班 開 始 講 起 嗰 時 我 喺 俄 亥 俄 州 巴 伯 頓 嘅 奧 克 戴 爾 學 校 返 學 |
Carbon quay trở lại bầu khí quyển. 碳元素回到大气层。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quay trở lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。