越南语
越南语 中的 sự làm 是什么意思?
越南语 中的单词 sự làm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự làm 的说明。
越南语 中的sự làm 表示工作, 作业, 執行, 表现, 劳动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự làm 的含义
工作(performance) |
作业(performance) |
執行(performance) |
表现(performance) |
劳动(working) |
查看更多示例
(Khải-huyền 21:4) Kim nhớ lại: “Câu này đã thật sự làm tôi cảm động. 启示录21:4)金美说:“这句话深深触动了我的心弦。 |
Anh thật sự làm chuyện đó với một con bé điên à? 你 真 對 一個 瘋 女孩 做 了 那事 ? |
Những lời biết ơn ngọt ngào đơn giản đó thật sự làm vợ anh trưởng lão cảm động. 这些致谢的良言虽然很简单,却令长老的妻子大受感动。 |
Tôi biết đó là sự thật từ kinh nghiệm và qua sự làm chứng của Thánh Linh. 我从自己的经验并借着灵的见证知道这是真实的。 ■ |
Hãy cầm giữ sự làm chứng về điều trông cậy chúng ta chẳng chuyển lay 要坚守你所公开宣布的盼望,毫不摇动 |
Ai biết đám người đó thật sự làm gì trên kia chứ? 誰 知道 那些 人 真正 的 目的 是 什麼 ? |
bà thật sự làm thoát ra cái gì đó đấy 你 还 真是 释放 了 点 啥 |
Vì nếu ông thật sự làm vậy, thì hãy tăng cường phòng bị đi. 因為 如果 那樣 的 話 你 最好 多 帶點 人 |
Sự làm chứng như thế thường đem lại kết quả tốt biết bao! 这种见证工作往往产生多么丰富的成果! |
Nhưng sự đột biến có thật sự làm xuất hiện các loài hoàn toàn mới không? 可是,突变真的能产生全新的物种来吗? |
Ushahidi có nghĩa là " sự làm chứng" trong tiếng Swahili. Ushahidi 在斯瓦西里语中的意思是“证词”或“见证”。 |
10 phút: “Một sự làm chứng mạnh mẽ”. 10分钟:《我们会作个有力的见证》。 |
Vào trước thời đạo đấng Christ, có sự làm chứng hữu hiệu nào về Đức Giê-hô-va? 在基督教时代以前,有人为耶和华作了什么有效的见证? |
Nhưng đó mới là một sự làm chứng phi thường! 但他们作了一个多么杰出的见证! |
(5) Việc phụng sự làm đẹp lòng Đức Giê-hô-va không phải là một nghi thức nặng nề. 5)上帝所悦纳的崇拜不是重担。( |
Rằng họ thực sự làm gì ? 他们真正的业务是什么? |
Anh hùng thực sự làm mọi thứ cần thiết. 真正 的 英雄 會 排除 萬難 |
Không quyên tiền: “Một điều thật sự làm tôi ngạc nhiên là không ai quyên tiền... 不设劝捐:“有一件事确实使我感到意外,就是没有人上来劝捐。 |
"Tôi đã thực sự làm hỏng chuyện ư?" “我弄糟了吗?” |
Những sự làm chứng chống lại các thần giả 见证人作证众神是假神 |
Đó là điều mà thật sự làm ta hưng phấn. 这才是真正让我们兴奋的 |
Anh đang thật sự làm chuyện này ngay bây giờ à? 难道 你 真的 这样 做 正确 吗 ? |
Một khi được tạo thành, nó không thực sự làm cái gì cả. 它实际上没有生命 形成以后并没有任何活动 |
Giô-suê và dân sự làm đúng như Đức Giê-hô-va phán. 约书亚和人民都遵照耶和华的话去做。 |
Nếu bạn già hay trẻ cũng chẳng thật sự làm nên khác biệt. 不论年老还是年少 幸福感都没什么区别 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự làm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。