越南语
越南语 中的 tầm gửi 是什么意思?
越南语 中的单词 tầm gửi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tầm gửi 的说明。
越南语 中的tầm gửi 表示寄生物, 寄生蟲, 寄生虫, 寄生, 寄生生物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tầm gửi 的含义
寄生物(parasite) |
寄生蟲(parasite) |
寄生虫(parasite) |
寄生(parasite) |
寄生生物(parasite) |
查看更多示例
Anh ấy nói, "Đó là tầm nhìn tôi muốn gửi tới London. 他说:“那就是我想给伦敦的创意。 |
11 Đoạn trên trích từ lá thư của Phao-lô gửi cho Tít cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thái độ kính trọng nhà cầm quyền. 11 保罗致提多的信中的这段话也强调人对权威表现尊重的重要。 |
Mặt khác, chúng ta cũng có thể không nhấn mạnh đến tầm quan trọng của học vấn vì chúng ta không muốn gửi sứ điệp nào quan trọng hơn hôn nhân. 另一方面,为了不想传递出教育比婚姻重要的信息,我们可能也不去强调教育的重要。 |
13 Trong lá thư gửi cho người Rô-ma, sứ đồ Phao-lô trích Ê-sai 52:7 để nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc rao giảng tin mừng. 13 使徒保罗写罗马书的时候,引用以赛亚书52:7的经文,强调传道工作的重要。 |
Chính phủ của Australia và New Zealand, vốn đã gửi phần lớn quân đội của họ tham gia Chiến dịch Bắc Phi, cũng nhấn mạnh về tầm quan trọng của Singapore trong việc răn đe sự xâm lấn của Nhật. 澳大利亞和新西蘭政府,已派出了大部分軍隊參加北非戰場,還強調指出新加坡在阻止日本進攻的重要性。 |
(Công-vụ các Sứ-đồ 13:32-41; 17:2, 3; 28:23) Khi gửi những lời khuyên bảo cuối cùng cho Ti-mô-thê, người bạn thân thương cùng thi hành thánh chức, Phao-lô nhấn mạnh đến tầm quan trọng của Lời Đức Giê-hô-va trong đời sống thường ngày của mỗi “người thuộc về Đức Chúa Trời”.—2 Ti-mô-thê 3:15-17. 使徒行传13:32-41;17:2,3;28:23)保罗对心爱的同工提摩太提出最后训示时,强调凡是“属上帝的人”,上帝的话语都应当在他们的日常生活上居于非常重要的地位。——提摩太后书3:15-17。 |
Trong lá thư gửi cho người Rô-ma, sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các tín đồ Đấng Christ thể hiện tình yêu thương trong hội thánh. 使徒保罗在写给罗马基督徒的信中强调,基督徒向会众的弟兄姊妹表现爱心十分重要。 |
Đầu tiên, mọi người bắt đầu gửi cho tôi tất cả những thứ liên quan đến vịt, và tôi thu được một bộ sưu tầm khá. 起初,有人开始给我寄一些东西 都是些关于鸭子的物品, 然后我获得了非常好的收藏。 |
Trong số các gương phụ trợ, ba chiếc được sử dụng để quan sát các khu vực bên dưới tàu vũ trụ, một chiếc để cung cấp tầm nhìn lập thể của khu vực lấy mẫu bề mặt, và bảy để hiển thị vật liệu Mặt Trăng được gửi trên tàu vũ trụ. 這些輔助的反射鏡,有三個用來觀測太空船底下的區域,一個提供表面取樣區域的立體視覺,還有七片用來顯示沉積在太空船上的月球物質。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tầm gửi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。