越南语 中的 tiết lộ 是什么意思?

越南语 中的单词 tiết lộ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiết lộ 的说明。

越南语 中的tiết lộ 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiết lộ 的含义

verb

Một nhà ảo thuật không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
好 魔術師 決不洩 訣 竅

查看更多示例

(b) Việc Đức Giê-hô-va không tiết lộ “ngày và giờ” chứng tỏ có lợi thế nào?
乙)耶和华没有透露“那个日子、那个时刻”,为什么是好的?
Sau hơn 50 năm, sự thật có thể được tiết lộ không?
过了五十多年之后,我们能够获知事情的真相吗?
Đức Chúa Trời đã tiết lộ thế nào về các ý định của Ngài cho nhân loại?
创世记1:26-30)但后来我们的始祖背弃了上帝的至高统治权,人类便陷入属灵的黑暗和死亡中。(
8 Qua Ê-sai, Đức Giê-hô-va tiết lộ chiến lược của kẻ thù của Giu-đa.
我们要立他别的儿子作王,管治这地。”(
Chúng ta đã nghe về việc này bắt đầu từ tiết lộ ngày 6 tháng 6.
六月六日开始 陆续听到一些泄露的消息
Những đề tài chúng ta thích thảo luận có thể tiết lộ gì về lòng chúng ta?
耶稣基督说:“良善的人心里积存良善,就发出良善;邪恶的人积存邪恶,就发出邪恶。
Những lời tiên tri tiết lộ điều gì
预言透露的事
• Đức Giê-hô-va dần dần tiết lộ “lẽ mầu-nhiệm” như thế nào?
• 耶和华怎样逐步揭示“神圣秘密”?
(Xin xem khung: “Những gì Đức Chúa Trời tiết lộ về tương lai”).
请看附栏“上帝预告未来会发生的事”)上帝预告的事,跟许多“专家”的预测完全不同。
* Sự kêu gọi và sứ mệnh của Mười Hai Vị Sứ Đồ được tiết lộ, GLGƯ 18:26–36.
* 启示十二使徒的召唤和使命;教约18:26–36。
Theo nghĩa này, ngài là Đức Chúa Trời tiết lộ sự kín nhiệm.
在这种意义上,他是启露奥秘的上帝。
Tôi sẽ tiết lộ một bí mật của StoryCorps.
我要告诉你们一个 关于StoryCorps的秘密。
Giê-hô-va là tên của Đức Chúa Trời được tiết lộ trong Kinh Thánh.—Thi thiên 83:18.
根据圣经,耶和华是上帝的名字。( 诗篇83:18)
Giê-hô-va là danh Đức Chúa Trời được tiết lộ trong Kinh Thánh.
圣经说,上帝的名字是耶和华。
Một nhà ảo thuật không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
好 魔術師 決不洩 訣 竅
Lời tường thuật của những người này tiết lộ gì về lai lịch của Giê-su?
关于耶稣的身分,这些人所写的记载透露些什么呢?
Ông Phi-e-rơ quả có đặc ân góp phần tiết lộ sự thật quan trọng này!
对彼得来说,能够有份揭示这个重要的真理,确实是个殊荣!
12 Tám vua được tiết lộ
12页 揭示八王之谜
Chân lý có cần phải được tiết lộ không?
真理的启迪是必须的吗?
□ Những lẽ thật vĩ đại nào được tiết lộ năm 1935?
□ 1935年有什么令人瞩目的真理显露出来?
Anh ta không muốn tiết lộ địa điểm. Tôi không biết thế nghĩa là gì.
他 不 希望 公开 的 位置 , 我 不 知道 这 意味着 什么 。
(Tiếng cười) Chưa kể đến những gì mà nó tiết lộ về người lớn đã phát ngôn nó.
(笑声) 更别提这句话透露出多少 关于那个对此侃侃而谈的成年人了
Sự hiện thấy thứ bảy mở màn cho những điều tiết lộ đột ngột nào?
我们看见上帝那忠于职守的属天组织——他的“女人”。
b) “Sự mầu-nhiệm” này dần dần được tiết lộ như thế nào?
乙)上帝怎样逐步把这个秘密启露出来?
Ánh sáng chân lý ngày càng tỏ rạng được tiết lộ qua các kỳ hội nghị ấy.
过去,上帝的组织曾通过大会,对圣经真理作出了更清晰的解释。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiết lộ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。