越南语
越南语 中的 trượt chân 是什么意思?
越南语 中的单词 trượt chân 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trượt chân 的说明。
越南语 中的trượt chân 表示失足, 侧滑, 滑跤, 犯错, 过失。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trượt chân 的含义
失足(stumble) |
侧滑(slip) |
滑跤(slip) |
犯错(stumble) |
过失(stumble) |
查看更多示例
Có vẻ như chị ấy bị trượt chân ngã. 初步 结论 但 两者 是 一致 的 |
Phải, em đang nhìn xuống chân vịt rồi trượt chân. 你 在 說 什麼? 腳下 一滑 |
Mày bị trượt chân hả, Alice? 你 被 什么 絆倒 了 嗎, Alice? |
Nếu bề mặt trơn thì nó bị trượt chân, nhưng vẫn có thể nhảy lên tường. 假如那个地面或桌面很滑,它起跳后就会失去平衡,但最终仍能成功地跳到墙上。 |
Bốn ngày sau chuyến thăm đó, Cậu Floyd đi ra ngoài để đến thùng thư, rồi bị trượt chân và té ngã. 那次探访后过了四天,佛洛伊舅舅在走到外面邮箱取信时滑倒了。 |
Trong khi đi thì anh trượt chân và ngã ngược về phía vách đá, rơi nhanh xuống khoảng 12 mét và sau đó không kiểm soát được lộn nhào xuống dốc băng thêm 91 mét nữa. 他迈开步伐却绊了脚,整个人从断崖边缘向后倒,直直往下摔了约40英尺(12公尺)才落地,接着在结冰的山坡失控翻滚了300英尺(91公尺)。 |
(Cười) Và nếu tôi lại trượt ván tuyết, chân của tôi sẽ không bao giờ bị lạnh. (笑声) 如果我再玩单板滑雪 脚再也不会冷 |
Anh ta có vẻ còn nguyên, hoàn toàn bình an, dù ta thấy hai vết đường trượt của hai chân anh ta đi hai bên cây. 他看起来很完整,看起来很健康, 但是,他也好像同时穿过了那棵树的两边。 |
Để chống trượt, hãy buộc cố định chân thang hoặc chặn chân thang bằng một tấm ván đóng xuống đất. 为了防止梯子滑落,要固定梯子或在梯子前面钉上一块板,以策安全。 |
Tôi thường nghiệm thấy lời của người viết Thi-thiên là rất đúng: “Hỡi Đức Giê-hô-va, khi tôi nói: Chân tôi trượt, thì sự nhân-từ Ngài nâng-đỡ tôi. 我多番领会到诗篇执笔者所说的话千真万确,经文说:“我曾经说:‘我的脚步势必动摇。’ 耶和华啊,你的忠贞之爱却一直扶持我。 |
Người làm chân giả và tôi gắn các bộ phận một cách ngẫu nhiên và tạo ra một đôi chân giả có thể dùng để trượt ván tuyết. 我和制作者把各种部件拼在一起 做了两条可以玩滑板的腿 |
Bạn chắc chắn đã thấy người trượt băng làm điều tương tự. xoay càng lúc càng nhanh bằng cách khép tay và chân lại. 你可能见过滑冰的人 做过相同的动作 通过收缩手臂和腿 来加速冰上的旋转 |
Bốn tháng sau, tôi quay lại với chiếc ván trượt, mặc dù mọi việc không như tôi mong muốn: Đầu gối và mắt cá chân của tôi không gập lại được và lúc đó, tôi đã làm tất cả những người trên cáp treo hoảng hồn khi ngã, mà chân vẫn còn dính vào ván trượt (Cười) rồi nó tiếp tục văng xuống núi trong khi tôi thì vẫn ở yên vị ở trên đỉnh núi. 4个月之后,我重拾单板滑雪 虽然事情并不像我期待的那样 我的膝盖和脚踝无法弯曲 在某一点上我吓坏了升降椅上所有的滑雪者 (笑声)就是当我摔倒时, 我的腿还连着滑板 (笑声) 它们一起飞落到山脚 而我依然在山顶 |
Chúng tôi không muốn tàu đẩy trượt trên bề mặt (sao Hỏa), vì chúng tôi không muốn gây ô nhiễm bề mặt, mà muốn các Rover tiếp đất bằng chân của chúng. 我们不想它一直推进到地面 因为我们不想污染地表, 我们想让火星车直接用着陆架着地。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trượt chân 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。