越南语
越南语 中的 tuyệt diệu 是什么意思?
越南语 中的单词 tuyệt diệu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tuyệt diệu 的说明。
越南语 中的tuyệt diệu 表示极好的, 了不起, 奇妙, 惊人的, 卓越。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tuyệt diệu 的含义
极好的(wonderful) |
了不起(wonderful) |
奇妙(wonderful) |
惊人的(wonderful) |
卓越(excellent) |
查看更多示例
Thật là một lời hứa tuyệt diệu về một đời sống trên trời! (Giăng 14:2, 3). 多么伟大的属天生命的应许!——约翰福音14:2,3。 |
Những lời tiên tri nào sẽ được ứng nghiệm một cách tuyệt diệu trong thế giới mới? 在新世界里,什么预言会获得奇妙的应验? |
Đó thật là một tia sáng tuyệt diệu làm sao! 这道启迪之光多么明亮! |
22 Bây giờ hãy lắng nghe một lời hứa còn tuyệt diệu hơn nữa. 22 现在请听听一个更奇妙的应许。 |
Thật là một lời hứa tuyệt diệu! 这是个多么奇妙的应许! |
Nhưng việc tạo ra một con bướm mới là cái tuyệt diệu nhất. 但最厉害的是他变出了一只蝴蝶 那才是最美的 |
Các Nhân Chứng địa phương là gương mẫu tuyệt diệu về sự kiên trì. 本地的见证人在坚忍不拔方面确实堪作模范。 |
8 Những người trung thành trước thời Đấng Christ mong chờ một tương lai tươi sáng và tuyệt diệu. 8 基督降世之前的忠仆指望有光明的前途,期待幸福的明天。 |
Thật là một lời hứa tuyệt diệu! 这是个多么美好的应许! |
Rồi hãy nói: “Đây có phải là tương lai tuyệt diệu không? 然后说:“这样的前途不是令人向往吗? |
Công cụ tuyệt diệu này được soạn thảo nhằm khuyến khích mọi người xem xét Kinh-thánh. 册子尤其适合那些受过相当教育、但对圣经认识不多的人。 社方出版这本优良的刊物,目的是要鼓励读者直接查考圣经。 |
Cơ thể con người có những phương diện tuyệt diệu nào khác? 例如,我们把多种不同的食物和饮料送进胃里,身体会处理这些食物,然后产生热能。 |
Sự sáng tạo tuyệt diệu của Đức Giê-hô-va 耶和华创造的万物丰富多彩 |
Những triển vọng tuyệt diệu này dành cho toàn thể nhân loại biết vâng lời. 这些奇妙的前景正呈现在一切顺服的人类面前。 |
Và mấy đời người như thế thật tuyệt diệu biết bao! 人能够这样做,会是多大的福分! |
(Ê-sai 25:8; 65:17-25) Chính Đức Giê-hô-va tự làm chứng cho những lời hứa tuyệt diệu này! 以赛亚书25:8;65:17-25)耶和华亲自作证,这些奇妙的应许是绝不会落空的! |
18 Thật là một hệ thống tuyệt diệu và có trật tự biết bao! 18 这是个多么惊人而高度组织的系统! |
(Thi-thiên 32:1, 2) Được Đức Chúa Trời thương xót quả là điều tuyệt diệu biết bao! 诗篇32:1,2)大卫蒙上帝以慈悲相待,是多大的福分! |
Lennon nhớ lại: "Nó thật kinh khủng, nhưng nó thật tuyệt diệu. 列侬如此形容这次体验:“只是有点吓人,但很奇妙。 |
12 Đức Chúa Trời có một ý định tuyệt diệu cho trái đất và nhân loại. 12 上帝对地球和人类有十分美好的旨意。 |
Tôi xin phép cho ông / bà biết thêm về lời hứa tuyệt diệu này”. 我希望进一步向你解释这个奇妙的应许。” |
Ngay cả bánh mì cũng cho thấy công việc sáng tạo tuyệt diệu của Đức Giê-hô-va 从耶和华所供应的食物,也可以看出他的伟大作为 |
(Giăng 11:25, 26) Thật là một lời hứa tuyệt diệu! 约翰福音11:25,26)这是个多么奇妙的应许! |
Quan sát những đức tính tuyệt diệu của Đức Chúa Trời 观察上帝的奇妙特质 |
Nếu chấp nhận thông điệp này, người ta sẽ nhận được nhiều ân phước tuyệt diệu. 他们的使命是要把这个信息传给人。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tuyệt diệu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。