越南语 中的 vị nồng 是什么意思?

越南语 中的单词 vị nồng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vị nồng 的说明。

越南语 中的vị nồng 表示使出现, 驱散, 焚烧, 灯塔, 紅綠燈。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vị nồng 的含义

使出现

驱散

焚烧

灯塔

紅綠燈

查看更多示例

Chúng tôi nồng nhiệt mời quý vị đến dự Lễ Tưởng Niệm sự chết của Chúa Giê-su.
耶和华见证人诚意邀请你出席这个纪念耶稣死亡的聚会。
Trên giấy mời có dòng chữ: “Quý vị sẽ được chào đón một cách nồng nhiệt”.
圣经研究者在邀请信里写着:“我们热烈欢迎你。”
Bạn có bỏ nhiều muối hay gia vị đến nỗi thức ăn quá mặn hay quá nồng không?
但是,你会放下这么大量的调味品,以致将食物的味道完全盖过吗?
Huyết của đấng Christ không cần gia vị, do đó rượu thường là được, không nên dùng các thứ rượu pha mạnh thêm bằng rượu nồng (như rượu porto, rượu trắng hoặc rượu nho xạ) hoặc có thêm gia vị hay được thảo (như rượu vermouth, hiệu Dubonnet hoặc nhiều rượu khai vị).
既然基督的血无需加以任何补充,适当的象征是纯粹的红酒而非加添了白兰地的酒(例如波尔图葡萄酒、雪利葡萄酒或麝香葡萄酒)或加上香料或香草的酒(苦艾酒、杜邦纳酒或许多种开胃酒)。
Bởi vì việc tăng nồng độ diễn ra sau khi lên men, hầu hết các sherry ban đầu khô, với vị ngọt được thêm vào sau đó.
因为强化过程是在发酵结束之后进行的,多数雪利酒最初都是干的,而其甜味都是后期添加的。
Đơn vị SI cho nồng độ mol là mol/m3.
國際單位制中,體積莫耳濃度的單位是mol/m3。
Một nụ cười nồng nhiệt và thành thật có thể làm chủ nhà thấy thoải mái và mở đường cho một cuộc thảo luận thú vị.
只要我们怀着尊重的态度,友善地跟这些住户交谈,他们也会对圣经的信息有良好的回应。
Chúng tôi biết rằng trong tầng lớp linh trưởng, nếu một cá nhân cao cấp cần được tiếp quản, nếu một cá thể cần tiếp quản một vị trí cao cấp một cách đột ngột, trong vòng một vài ngày, nồng độ testosterone của cá thể đó tăng lên một cách rõ rệt và nồng độ cortisol giảm đi đáng kể.
灵长类动物的金字塔里 如果一个首领想要掌控这个种群 或取代原先的首领 几天之内,那一方体内的睪丸酮会大大地上升 而其可的松会剧烈地下降
Có thể dùng rượu sản xuất tại gia nếu không bỏ thêm đường, ngũ vị hương hoặc chất làm cho nồng.
自制的红酒若没有加入糖、香料或酒精,也可以在受难纪念中使用。
Nhiều người có ấn tượng tốt khi thấy các đại biểu không thiên vị ai và có sự nồng nhiệt chân thành ngay cả giữa những người gặp nhau lần đầu tiên.
他们同心同德,即使互不相识,也以温情相待。 许多人看到这情景,心里十分赏识。
Và chẳng phải mối quan hệ bất vị kỷ như thế trở thành nền tảng để xây đắp tình bằng hữu nồng thắm hay sao?
这样不自私的关系,不就是巩固友谊的基础吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vị nồng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。