акционерное общество trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ акционерное общество trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ акционерное общество trong Tiếng Nga.
Từ акционерное общество trong Tiếng Nga có các nghĩa là công ty cổ phần, Công ty cổ phần. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ акционерное общество
công ty cổ phầnnoun (организационно-правовая форма) |
Công ty cổ phần
|
Xem thêm ví dụ
Но позвольте заметить, что в эксплуатации бухты Виго вы лишь опередили одно акционерное общество Nhưng tôi xin phép được nói rằng trong việc khai thác vùng biển Vi-gô, ngài chỉ nhanh chân hơn một công ty cổ phần. |
(AG является сокращением от Aktiengesellschaft, и Баварией управляют как акционерным обществом, как компанией, чьи акции не котируются на открытой бирже, но находятся в частной собственности). AG là chữ viết tắt của Aktiengesellschaft (công ty cổ phần), và Bayern được điều hành giống như một công ty cổ phần, nhưng cổ phiếu của công ty không niêm yết và giao dịch trên thị trường chứng khoán mà thuộc về sở hữu tư nhân. |
Для улучшения конкурентноспособности с зарубежными производителями поездов власти Китая приняли решения слить корпорации CSR и CNR в Акционерное общество китайских железных дорог (China Railway Rolling Stock Group). Để cạnh tranh tốt hơn với các nhà đào tạo nước ngoài, chính quyền trung ương đã sắp xếp việc sáp nhập hai nhà sản xuất tàu cao tốc chính của đất nước là CSR và CNR vào Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc. |
Из неё были образованы акционерные общества Deutsche Post AG, Deutsche Telekom и Deutsche Postbank. Các công ty Đức sử dụng phương pháp GPK bao gồm Deutsche Telekom, Daimler AG, Porsche AG, Deutsche Bank và Deutsche Post (Bưu điện Đức). |
Нынешнее полное наименование — Публичное акционерное общество «Ракетно-космическая корпорация «Энергия» имени С. П. Королёва». Tên đầy đủ — Công ty cổ phần đại chúng «Tập đoàn tên lửa vũ trụ (TĐTLVT) "Energia" mang tên S. P. Korolyov». |
Ελληνική Ραδιοφωνία Τηλεόραση, ERT) (полное наименование - Акционерное общество "Греческое радио и телевидение" (Ελληνική Ραδιοφωνία Τηλεόραση Α.Ε.)) — греческая государственная телерадиокомпания. Đài phát thanh truyền hình Hy Lạp (tiếng Hy Lạp: Ελληνική Ραδιοφωνία Τηλεόραση, Ellinikí Radiofonía Tileórasi hoặc ERT, nghĩa là "Đài phát thanh truyền hình Hy Lạp") là công ty truyền phát thanh truyền hình công cộng nhà nước Hy Lạp. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ акционерное общество trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.