Астрахань trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Астрахань trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Астрахань trong Tiếng Nga.
Từ Астрахань trong Tiếng Nga có các nghĩa là Astrakhan, astrakhan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Астрахань
Astrakhanproper |
astrakhan
|
Xem thêm ví dụ
От Перми регулярные пассажирские рейсы до Москвы, Нижнего Новгорода, Астрахани и Уфы. Từ Perm có các chuyến tàu khách thường xuyên tới Moskva, Nizhnii Novgorod, Astrakhan và Ufa. |
В Астрахани проживают представители более 173 национальностей, мирно соседствуют 14 религиозных конфессий, функционируют 17 обществ национальных культур, 155 общественных объединений. Tại Astrakhan hiện có khoảng 100 dân tộc cùng sinh sống, 14 giáo phái tôn giáo, 17 tổ chức văn hóa dân tộc, 155 liên hiệp xã hội. |
Конечная цель кампании — выйти на линию Архангельск — Волга — Астрахань, создав там, в случае надобности, условия немецким ВВС для «воздействия на советские промышленные центры на Урале». Mục tiêu cuối cùng cho các chiến dịch là tiến đến tuyến Volga - Arkhalghensk, tạo điều kiện để khi cần thiết có thể dùng không quân đánh tê liệt khu vực công nghiệp quân sự cuối cùng của Liên Xô tại vùng Ural. |
По сведениям 1900 года, в Астрахани числилось 122 тысячи жителей. Ước tính đến năm 1900 tại Astrakhan có 122.000 người sinh sống. |
Железная дорога в Астрахань пришла в 1909 году. Tuyến đường sắt đầu tiên đi đến Astrakhan vào năm 1909. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Астрахань trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.