ättika trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ättika trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ättika trong Tiếng Thụy Điển.

Từ ättika trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là giấm, dấm, trộn giấm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ättika

giấm

noun

Woka det med bröstbär, angelika, honung och ättika.
Sấy khô với táo tàu, bạch chỉ, mật ong và giấm.

dấm

noun

trộn giấm

noun

Xem thêm ví dụ

Före klassen fyller du ett glas med vatten och ett annat glas med en blandning av vatten och ättika (eller salt).
Trước khi lớp học bắt đầu, hãy đổ đầy nước vào một cái chén và một cái chén khác với một hỗn hợp nước và dấm trắng (hoặc muối).
15 Messias skulle ges ättika och galla.
15 Người ta sẽ cho Đấng Mê-si uống giấmchất đắng.
Skulle han ge mig förgiftad ättika eller förgiftade karameller?”
Họ sẽ nhúng thuốc độc vào giấm hay bọc nó bằng lớp kẹo?”.
Nasiren får inte dricka ättika av vin eller ättika av något annat som innehåller alkohol.
Người không được uống giấm của rượu hay giấm của bất cứ thức uống có cồn nào.
Hur uppfylldes de profetior som handlade om Messias klädnad och att han skulle ges ättika att dricka?
Liên quan đến việc người ta bắt thăm áo Đấng Mê-si và cho ngài uống giấm, một số lời tiên tri đã được ứng nghiệm ra sao?
(Ordspråken 10:26) Ättika känns obehagligt på tänderna.
(Châm-ngôn 10:26) Giấm là chất làm cho răng khó chịu.
26 Som ättika för tänderna och rök för ögonen,
26 Như giấm ghê răng, như khói cay mắt,
De gav mig ättika att dricka (21)
“Chúng cho giấm chua” (21)
och som att hälla ättika på soda,*
Như người cởi áo trong ngày trời lạnh,
Woka det med bröstbär, angelika, honung och ättika.
Sấy khô với táo tàu, bạch chỉ, mật ong và giấm.
29 Du kan inte doppa en svamp i ättika och förvänta att den fylls med vatten.
29 Bạn không thể nhúng một cái khăn vào giấm và chờ đợi nó hút nước lã.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ättika trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.