bilverkstad trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bilverkstad trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bilverkstad trong Tiếng Thụy Điển.

Từ bilverkstad trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là ga ra, ga-ra, nhà để ô tô, nhà để xe, Nhà để xe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bilverkstad

ga ra

(garage)

ga-ra

(garage)

nhà để ô tô

(garage)

nhà để xe

(garage)

Nhà để xe

(garage)

Xem thêm ví dụ

Senare fick jag jobb som kontorist på en bilverkstad.
Sau đó, tôi làm thư ký ở một nơi sửa xe.
”Phils bilverkstad i Centerville i Utah är ett exempel på vad prästadömets ledarskap och kvorum kan uträtta.
Tiệm sửa xe Phil’s Auto ở Centerville, Utah, là một bằng chứng về điều mà giới lãnh đạo chức tư tế và một nhóm túc số có thể hoàn thành.
Phil var medlem i äldstekvorumet och arbetade som mekaniker i en lokal bilverkstad.
Phil là một thành viên thuộc nhóm túc số các anh cả và là thợ máy làm việc tại một tiệm sửa xe ở địa phương.
En kvorummedlem berättade att han hade en gammal lada som kunde användas som bilverkstad.
Một thành viên thuộc nhóm túc số đề nghị rằng vì người ấy có một cái kho thóc cũ nên có lẽ có thể dùng để làm nơi sửa xe.
Jag arbetade som mekaniker på en bilverkstad.
Tôi đã là một thợ máy trong xưởng sửa xe hơi.
När jag har gått ut skolan ska jag öppna bilverkstad.
từ khi tớ đến trường...
Jag gick på college på förmiddagen och åkte tillbaka till Brigham City för att arbeta i min fars bilverkstad på eftermiddagen.
Tôi đi học ở đại học vào buổi sáng, rồi sau đó trở lại Brigham City để làm việc trong tiệm sửa ô tô của cha tôi vào buổi chiều.
Jag slungades in i en bilverkstad, där jag fick tag i en trappa och tog mig upp på andra våningen.
Khi bị quăng vào một cửa hàng sửa ô-, tôi chộp lấy cầu thang và trèo lên tầng hai.
Den första Nite Owl driver en bilverkstad.
Nite Owl I mở một trạm sửa xe.
Därför började jag jobba på en bilverkstad för att kunna lägga så mycket tid och energi som möjligt på idrotten.
Vì thế tôi làm ở một cửa hàng sửa xe ô- để có nhiều thời gian tập trung công sức cho thể thao.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bilverkstad trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.