братан trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ братан trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ братан trong Tiếng Nga.
Từ братан trong Tiếng Nga có các nghĩa là anh, em, em trai, anh trai, anh em. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ братан
anh(brother) |
em(brother) |
em trai(brother) |
anh trai(brother) |
anh em(brother) |
Xem thêm ví dụ
Фогель, ты где был, братан? Fogell, mày vừa lượn đâu thế? |
Потому что я говорил, то, что ты хотел услышать, братан. Vì nãy giờ tôi chỉ nhử anh thôi. |
Хули ты творишь, братан? Bị cái đếch gì vậy, ông bạn? |
Это Джей, братан. Đúng là EJ. |
Нет, братан. Không phải anh. |
Что с вывеской, братан? Cái biển hiệu là sao vậy? |
Пошли, братан. Đi thôi, ông em. |
Братаны, вечеринка просто отпад! Các huynh ơi, bữa tiệc này cực tuyệt luôn. |
Гляди, я люблю тебя, братан. Em yêu thầy, trời ạ. |
Слушай, братан, я не собираюсь тебе тут поднасрать. Này, tôi không làm lộ chuyện của anh đâu |
«Bro on the Go» — продолжение «Кодекса братана», изданное в 2009 году. Bro on the Go, ấn phẩm ra mắt kèm theo quyển The Bro Code, ra mắt năm 2009. |
Чэд, привет, братан. Chad, khỏe không, anh bạn? |
Извини, братан! Tớ xin lỗi, anh bạn. |
Извини, что нам пришлось вас прервать, братан. Xin lỗi đã chặn anh lại, người anh em. |
Тебе пиздец, братан! Mày tiêu rồi, thằng chó |
Он выстрелит, братан. Thằng này sẽ chết đấy. |
Ладно, братан. Được rồi anh bạn. |
Братан, мне нужна поддержка. Tao cần khẳng định chắc chắn. |
Спасибо, братан. Cảm ơn cậu. |
Я серьёзно, братан... Nghiêm túc nhé, nghiêm túc... |
Эй, братан, время вставать. Này, anh bạn, đến giờ dậy rồi đó. |
Спасибо, братан, но... 12 шагов и всё такое. Cám ơn mày nhưng... tao đang theo cái 12 bước rồi. |
Я спел за то, чтобы ты меня подвёз, братан. Tôi mới chỉ hát trong bữa tối thôi đấy. |
Иди ко мне, братан. Lại đây thằng em. |
Ты чего делаешь, братан? Các cậu đang làm gì vậy? |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ братан trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.