часовой пояс trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ часовой пояс trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ часовой пояс trong Tiếng Nga.
Từ часовой пояс trong Tiếng Nga có các nghĩa là múi giờ, múi thời gian. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ часовой пояс
múi giờnoun (область Земли с общей системой отсчёта времени) |
múi thời giannoun |
Xem thêm ví dụ
Может быть, в самолете мы может преодолеть недомогания, связанные со сменой часовых поясов. Hoặc trên máy bay, chúng ta có thể vượt qua những mệt mỏi. |
Иногда неправильный выбор часового пояса может привести к крайне нежелательным последствиям. Múi giờ là một điểm đặc biệt quan trọng cần cân nhắc khi chọn tần suất cho quy tắc với thời gian trong ngày kéo dài ra hai ngày do những khác biệt về múi giờ. |
Кто страдает он смены часовых поясов? Vì vậy, những bạn ở đây ai đã từng bị "jet lag" nào? |
Если ваш часовой пояс относится к их числу, выберите для своего аккаунта другой. Bạn hãy chọn một múi giờ khác cho tài khoản của mình. |
Используйте GLOBAL_COUNTDOWN, если время события одинаково вне зависимости от часового пояса, например начало спортивного матча. Sử dụng GLOBAL_COUNTDOWN nếu bạn đang đếm ngược đến thời gian nhất quán trên toàn cầu, như thời gian của trận thi đấu thể thao. |
От часового пояса, который вы указали в настройках представления, зависит набор данных в письме. Múi giờ bạn chọn trong cài đặt chế độ xem xác định dữ liệu nào được bao gồm trong email. |
Если я в командировке, независимо от часового пояса и расстояния от дома, я звоню детям по Skype. Nếu mà tôi đang đi xa, ở bất kì múi giờ nào, tôi gọi cho chúng qua Skype kể cả khi tôi cách xa hàng dặm. |
Чтобы изменить часовой пояс, отправьте соответствующий запрос. Nếu bạn chắc chắn muốn cập nhật lựa chọn múi giờ, hãy liên hệ với chúng tôi để yêu cầu thay đổi. |
Этот часовой пояс будет использоваться в вашем аккаунте, если вы не указали другой при настройке. Tài khoản của bạn sẽ sử dụng múi giờ này nếu bạn đã không chọn một múi giờ trong khi thiết lập tài khoản của mình. |
Чтобы изменить часовой пояс аккаунта, выполните следующие действия: Để thay đổi múi giờ cho tài khoản của bạn, hãy thực hiện như sau: |
Ошибка при установке нового часового пояса Lỗi khi thiết lập múi giờ mới |
Подробнее о часовых поясах и валютах в сервисе "Реклама в приложении"... Hãy tìm hiểu thêm về múi giờ và tiền tệ trong AdMob. |
Система Google Реклама не поддерживает некоторые часовые пояса, которые отличаются от GMT на четверть часа. Nếu múi giờ địa phương của bạn là một trong số ít múi giờ có thời gian chênh lệch so với giờ GMT là một phần tư giờ, thì hệ thống Google Ads sẽ không thể hỗ trợ múi giờ của bạn. |
Использование часовых поясов сглаживает эти различия, благодаря чему общаться стало намного удобнее. Việc sử dụng múi giờ giải quyết được những sự khác biệt khoảng cách này và làm cho giao tiếp dễ dàng hơn. |
Укажите свой часовой пояс. Trong mục "Múi giờ", hãy chọn múi giờ của bạn. |
Описание. Ставки корректируются в зависимости от времени суток и дня недели в часовом поясе пользователя. Mô tả: Google Ads có thể tối ưu hóa giá thầu dựa trên thời gian trong ngày và ngày trong tuần tại địa phương của ai đó theo múi giờ của họ. |
Это словно нарушение часовых поясов. Nó như một sự chậm pha vậy. |
Конечно, десятки миллионов людей страдают от смены часовых поясов. Và còn nữa, tất nhiên, hàng chục triệu người phải chịu đựng mất ngủ do lệch múi giờ, "jet lag". |
Информация о нем передается в сервис геолокации Google для установки часового пояса. Chromebook gửi thông tin đó cho Dịch vụ vị trí của Google để ước tính múi giờ của bạn. |
Чтобы узнать, какой часовой пояс используется в аккаунте, выполните следующие действия: Để xem múi giờ của bạn: |
После проверки часового пояса повторно выполните экспорт и импорт в Google Календарь. Khi kiểm tra xong múi giờ, hãy xuất lại tệp của bạn và nhập lại tệp này vào Lịch Google. |
У меня шесть представителей на восьми совещаниях одновременно в шести часовых поясах. Ngay bây giờ, tôi có tám người đang thay mặt tôi tại tám cuộc họp cùng lúc ở sáu múi giờ khác nhau. |
Выбранный часовой пояс влияет на отображение времени в отчетах и может действовать на другие настройки, например на таргетинг. Múi giờ sẽ ảnh hưởng đến thời gian hiển thị trên báo cáo và có thể ảnh hưởng đến các tùy chọn cài đặt khác như nhắm mục tiêu. |
Возможно, приложение неверно определяет часовой пояс. Ứng dụng có thể gặp sự cố khi nhận dạng múi giờ của bạn. |
Разница между любым часовым поясом и средним временем по Гринвичу (GMT) должна быть кратной часу или 30 минутам. Tất cả múi giờ phải gia tăng theo đơn vị là một giờ hoặc nửa giờ so với Giờ chuẩn Greenwich (GMT). |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ часовой пояс trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.