Чайковский trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Чайковский trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Чайковский trong Tiếng Nga.
Từ Чайковский trong Tiếng Nga có nghĩa là Tchaikovsky. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Чайковский
Tchaikovskyproper Я вырос в Воткинске, городе, где родился известный композитор Петр Ильич Чайковский. Tôi sinh ra tại Votkinsk, sinh quán của nhạc sĩ nổi tiếng Pyotr Ilich Tchaikovsky. |
Xem thêm ví dụ
Итак, когда дело доходит до классической музыки, в ней так много произведений остаётся незамеченными, значительно больше, чем Моцарт, Бетховен или Чайковский. Vậy đấy, khi nói đến nhạc cổ điển, có một điều lạ lùng diễn ra, hơn cả Mozart, Beethoven hay Tchiakovsky. |
Он мне немного рассказывал и об истории, в то время как на его маленькой Виктроле играла увертюра Чайковского «1812 год». Он мне рассказывал о России и обо всем, что происходило в России в то время, и почему эта музыка, в некотором роде, являлась частью истории. Và một chút về lịch sử nữa, khi ông ấy bật bản nhạc 1812 Overture của Tchaikovsky bằng cái Victrola ông ấy đã nói về nước Nga, về cuộc chiến tranh vệ quốc đã diễn ra vào năm 1812 và 1 cách nào đó, bản nhạc này đã tái hiện phần nào sự kiện đó. |
Она преподавала по вечерам, а днём писала, слушая скрипичный концерт Чайковского. Cô dạy ban đêm và bắt đầu viết lách vào ban ngày trong khi đang nghe Tchaikovsky's Violin Concerto. |
Чтобы обрести вдохновение, я слушала Листа и Чайковского, а также всех великих романтических композиторов. Để có cảm hứng, tôi nghe nhạc của Liszt và Tchaikovsky và tất cả các nhà soạn nhạc Lãng mạn vĩ đại. |
В балете Чайковского Чёрный лебедь — это колдунья, и её 32 захватывающих фуэте и впрямь выглядят почти сверхъестественно. Trong vở ballet của Tchaikovsky, Thiên nga đen là một phù thuỷ, và 32 fouettés đầy quyến rũ của cô trông rất nhiệm màu. |
Я вырос в Воткинске, городе, где родился известный композитор Петр Ильич Чайковский. Tôi sinh ra tại Votkinsk, sinh quán của nhạc sĩ nổi tiếng Pyotr Ilich Tchaikovsky. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Чайковский trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.