Челябинск trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Челябинск trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Челябинск trong Tiếng Nga.

Từ Челябинск trong Tiếng Nga có nghĩa là Chelyabinsk. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Челябинск

Chelyabinsk

proper

Xem thêm ví dụ

Ровно три года назад небольшой астероид взорвался над Челябинском, городом в России.
Ngày này vào 3 năm trước, một tiểu hành tinh nhỏ phát nổ khi qua thành phố Chelyabinsk, Nga.
Спустя две минуты было слышно последовательно три хлопка, и образовавшейся ударной волной были выбиты стекла в городе Челябинске и близлежащих городах.
Hai phút sau, có ba tiếng nổ lớn, và sóng va chạm làm vỡ kính cửa sổ trong thành phố Chelyabinsk và những thành phố lân cận.
Свидетели Иеговы обратились с жалобой в прокуратуру города Челябинска, но безуспешно.
Nhân Chứng Giê-hô-va đưa đơn khiếu nại với công tố viên thành phố Chelyabinsk, nhưng không có kết quả.
Но команда грузового корабля «Челябинск» из СССР, несмотря на ультиматум американских военных, отказывается уплыть на Родину.
Tuy nhiên, con tàu "Chelyabinsk" chở hàng khô của Liên Xô kiên quyết không rời khỏi bờ biển Việt Nam mặc dù quân đội Hoa Kỳ đã ra tối hậu thư.
В небе над городом Челябинском был замечен объект, который пролетал по воздуху с большой скоростью, оставляя за собой след.
Trên bầu trời thành phố Chelyabinsk xuất hiện một vật thể đang bay trong không khí với tốc độ cao, để lại một vệt trên bầu trời
На челябинской сцене он поставил 23 спектакля.
Tổng cộng, Sullivan đã sáng tác 23 vở opera.
В Челябинске женщине предложили буклет, но она сказала: «Мне уже дали такой буклет, и я с ним ознакомилась.
Khi một phụ nữ ở Chelyabinsk được mời nhận một tờ chuyên đề, bà cho biết: “Tôi đọc rồi.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Челябинск trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.