Логан trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Логан trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Логан trong Tiếng Nga.
Từ Логан trong Tiếng Nga có nghĩa là Núi Logan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Логан
Núi Logan(Логан (гора) |
Xem thêm ví dụ
Логан когда-нибудь говорил о смерти Джея? Lúc đó Logan có nói về cái chết của Jay không? |
Слушайте, прямо перед тем, как была сделана эта запись, я поймал Логана, копающимся в передвижном офисе фестиваля. Nghe này, ngay trước khi đoạn phim đó được quay, tôi tóm được Logan lục lọi văn phòng của giải đấu, được chứ? |
Шесть лет назад Логан стал свидетелем смерти друга, и Томми угрожал убить его, если он когда-нибудь проболтается о том, что случилось с Джеем. 6 năm trước, Logan chứng kiến người bạn của cậu ấy bị giết, và Tommy đe dọa sẽ giết Logan nếu cậu ta kể ra chuyện xảy ra với Jay. |
Логан срежиссировал 3 музыкальных клипа для Why Don’t We, включающие в себя их совместную коллаборацию «Help Me Help You». Logan hiện đã chỉ đạo thực hiện ba video âm nhạc cho Why Don't We, trong đó gồm một video kết hợp "Help Me Help You." |
Эта запись не является доказательством ни смерти Логана, ни Джея. Cuộn băng đó không chứng minh được gì về cái chết của Logan hay Jay cả. |
Владелец сказал, что он запомнил Логана, потому что он попросил видеокамеру 8 мм. Chủ cửa hàng nói ông ấy nhớ Logan vì cậu ấy hỏi mua máy quay phim HI8. |
Она ребёнок, Логан. Nó còn nhỏ mà, Logan. |
Да, я определенно помню Логана. Vâng, tôi vẫn nhớ Logan. |
Логан отказался, вскочил на свой скейтборд и укатил. Logan từ chối rồi nhảy lên ván trượt và lướt đi. |
Особенно нам помогла одна миссионерская пара, Харви и Кэти Логан. Một cặp vợ chồng giáo sĩ tên là Harvey và Kathy Logan đã giúp chúng tôi rất nhiều. |
Что Логана собака вообще здесь делаешь? Con chó của Logan làm gì ờ đây vậy? |
Давай, Логан. Thôi nào, Logan. |
Спокойной ночи, Логан. Tạm biệt, Logan. |
Около двух лет назад у меня была возможность посетить занятия института религии в городе Логан, штат Юта. Cách đây một hai năm, tôi có cơ hội thăm viếng Viện Giáo Lý Logan, Utah. |
Видеоблогер и звезда Vine Логан Пол объявил, что снимется в фильме, но все сцены с его участием позже были вырезаны. Ngôi sao mạng xã hội Vine Logan Paul cũng tiết lộ rằng anh sẽ xuất hiện trong phim, nhưng phân cảnh có mặt anh sau đó đã bị cắt. |
Дэвид Леонхарт из New York Times похвалил изображение президента Чарльза Логана Грегори Ицина, сравнив его персонажа с бывшим президентом США Ричардом Никсоном. David Leonhart của tờ The New York Times ca ngợi vai diễn Tổng thống Charles Logan của Gregory Itzin, so sánh nhân vật của ông ấy với cựu Tổng thống Richard Nixon. |
Брат Логан стал для моих сыновей духовным отцом. Anh Logan trở thành người cha tinh thần của các con trai tôi. |
Да, знаю, особенно, когда мотоциклист начал стрельбу, и Логан врезался в то окно. Phải, tôi biết, nhất là khi gã đó bắt đầu nổ súng và Logan lao qua cái cửa sổ ngay kia. |
Она твоя дочь, Логан. Nó là con gái ông, Logan à. |
И так как именно эту сумку нес Логан ранее тем вечером, мы знаем, что вы встречались. Và Logan cũng mang chính xác cái túi này ngay trước đêm đó, chúng tôi biết hai người đã gặp nhau. |
В парке, в городе Логан, был обед. Tại một công viên ở Logan, mọi người vui vẻ ăn trưa. |
Ты ждёшь моей смерти. Логан Ông đang đợi tôi chết. |
То здание, в которое Картер с Логаном вломились, было всего в паре кварталов от того места, где убили Логана. Tòa nhà mà Carter và Logan đột nhập chỉ cách nơi Logan bị giết vài dãy nhà. |
В 2016 году Comcast закупил короткометражный сериал под названием «Логан Пол против». Vào năm 2016, Comcast đã mua lại một series truyền hình ngắn từ Paul có tên là Logan Paul VS. |
Логан сказал, её банковские счета без нареканий. Logan nói tài khoản ngân hàng của cô ta trong sạch. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Логан trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.