меня зовут trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ меня зовут trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ меня зовут trong Tiếng Nga.
Từ меня зовут trong Tiếng Nga có các nghĩa là tên của tôi là, tôi tên là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ меня зовут
tên của tôi làPhrase |
tôi tên làPhrase Мы не знакомы, меня зовут Нэнси Литл, и я живу в штате Юта. Chị không biết tôi, nhưng tôi tên là Nancy Little, và tôi sống ở Utah. |
Xem thêm ví dụ
Меня зовут Правая Рука. Tên tôi là Số Hai. |
Меня зовут Сиракуз, и я - алкоголик. Con tên là Syracuse, và con là một người nghiện rượu. |
Меня зовут Джесси, а это мой чемодан. Tôi là Jessi và đây là cái va li của tôi. |
Меня зовут Тобин. Tôi là Tobin. |
Меня зовут Барри Аллен, и я самый быстрый человек на Земле. Tên tôi là Barry Allen, và tôi là người nhanh nhất hành tinh. |
Меня зовут Коул. Tôi là Cole. |
И, знаешь, меня зовут не Чарли. Và, anh biết đó, tên tôi không phải là Charlie. |
Меня зовут Алекс Прaуд из галерей Прауда. Tôi tên Alex Prout, ở phòng tranh Prout. |
Меня зовут Ейч. Tên tớ là H. |
Меня зовут Юсуф Атта Мохаммед Tên ta là Yusuf Atta Mohamed |
Меня зовут Роджер Дуарн, и я предлагаю диверсионный план. Tên tôi là Roger Doiron và tôi có 1 âm mưu phá hoại |
Меня зовут... Tên tôi là... |
Вы знали, как меня зовут?’ Ông biết tên tôi là gì à? |
Меня зовут Лола. Cháu tên là Lola. |
Меня зовут Хан Чиын. Tôi là Han Ji-Eun. |
Меня зовут Альма. Tên tôi là Alma. |
Меня зовут Вик, конунг Харальд. Tôi tên Vik, thưa vua Harald |
Меня зовут Рыжая. Tên tôi là Ginger. |
Меня зовут генерал Зод. Tên ta là tư lệnh Zod. |
Меня зовут Кевин Харкинс, и я доставлю вас домой. tên tôi là Kevin Harkins. |
Меня зовут Ёко. Mình là Yoko. |
Меня зовут Слоун. tên tôi là Sloan. |
Меня зовут Кейси, и я хочу, чтобы вы отвели меня туда. Tên tôi là Casey. Và tôi muốn ông đưa tôi đến đó. |
За собою меня зовут. Và một lời kêu gọi rõ ràng cho tôi! |
Так теперь меня зовут. Giờ đó là tên của tao. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ меня зовут trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.