nedladdning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nedladdning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nedladdning trong Tiếng Thụy Điển.
Từ nedladdning trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là nạp xuống, truyền xuống, tải xuống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nedladdning
nạp xuốngnoun |
truyền xuốngnoun |
tải xuốngnoun Delta Team, nedladdning klar. Đội Delta, tải xuống được rồi. |
Xem thêm ví dụ
Du får gärna göra hela boken tillgänglig för läsning på webben om du vill, och kan även aktivera kostnadsfri nedladdning som PDF. Bạn được tùy ý hiển thị hoàn toàn sách của mình nếu muốn và thậm chí có thể cho phép tải xuống tệp PDF miễn phí. |
Sedan oktober 2012 har mer än 700 000 applikationer blivit utvecklade för Android med över 25 miljarder nedladdningar. Đến tháng 9 năm 2012, có hơn 675.000 ứng dụng dành cho Android, và số lượng ứng dụng tải về từ Cửa hàng Play ước tính đạt 25 tỷ. |
I syfte att skydda användarna har Google en lista över webbplatser där skadliga nedladdningar förekommer samt en lista över betrodda programvaruutgivare. Để giúp bảo vệ người dùng, Google duy trì danh sách các trang web được cho là lưu trữ nội dung tải xuống độc hại và danh sách các nhà xuất bản phần mềm đáng tin cậy. |
De här felen innebär förmodligen att ditt antivirusprogram blockerar nedladdningen av filen. Các lỗi trên nghĩa là có khả năng phần mềm quét vi-rút của bạn đã chặn không cho bạn tải tệp xuống. |
Jag är inte klar med nedladdningen än. Tôi vẫn chưa tải xong. |
Den andra singeln från albumet, "Naturally" släpptes den 11 december 2009 tillsammans med en musikvideo för digital nedladdning. Single thứ hai của album là "Naturally" được phát hành vào ngày 11 tháng 12 năm 2009 cùng với một video âm nhạc. |
När försäljningen av CD-singlar minskade i Italien, ersatte sin fyfiska singellista med en nedladdningslista baserad på lagliga nedladdningar via Internet och mobiltelefoner den 1 januari 2008. Do có sự giảm doanh số đĩa đơn CD tại Ý, nên FIMI thay thế bảng xếp hạng dựa trên doanh số dạng đĩa bằng một bảng xếp hạng số, dựa trên download kỹ thuật số trên Internet và điện thoại di động hợp pháp vào ngày 1 tháng 1 năm 2008. |
När du ställer in barnfiltret för appar och spel kan du välja den högsta innehållsklassificering som du vill tillåta för nedladdning eller köp. Khi thiết lập kiểm soát của phụ huynh cho ứng dụng và trò chơi, bạn có thể chọn xếp hạng nội dung cao nhất mà bạn muốn cho phép tải xuống hoặc mua. |
Låten har sålts i över två miljoner nedladdningar i USA och har certifierats dubbel platina i Kanada. Bài hát bán được hơn 2 triệu bản sao trên nước Mỹ và cũng được chứng nhận 2 lần bạch kim tại Canada. |
Om du delar en Android-mobil eller Android-surfplatta med andra kan du aktivera barnfilter och blockera nedladdningar eller köp utifrån innehållets åldersgrupp. Nếu dùng chung điện thoại hoặc máy tính bảng Android của mình với người khác, kể cả trẻ em, thì bạn có thể bật tính năng kiểm soát của cha mẹ để chặn tải nội dung xuống hoặc giới hạn việc mua nội dung theo độ tuổi. |
Om en popup om uppdatering eller nedladdning av ett program verkar misstänkt bör du inte klicka på den. Nếu quảng cáo bật lên có nội dung cập nhật hoặc tải xuống chương trình có vẻ đáng ngờ, đừng nhấp vào đó. |
GPS nedladdning, se var han åkte och när. Tải xuống dữ liệu GPS, xem anh ta đi đâu và khi nào. |
Delta Team, nedladdning klar. Đội Delta, tải xuống được rồi. |
Chrome blockerar automatiskt nedladdningar som kan vara skadliga och som kan orsaka problem på din dator, till exempel genom att Chrome sẽ tự động chặn các nội dung tải xuống độc hại cố gây sự cố trên máy tính của bạn, chẳng hạn như: |
Mai, förbered nedladdningarna. Mai, hãy sẵn sàng download. |
Samtycke krävs för nedladdning av data. Yêu cầu đồng ý cho tải về dữ liệu. |
Digital nedladdning "Egoist" – 4:05 ^ "Egoist - Single". iTunes. Tải nhạc số "I Won't Give Up" – 4:05 ^ “I Won't Give Up - Single”. iTunes. |
Biljettförsäljningen inleddes den 9 mars 2015 och biljetterna till konserterna i Nordamerika som köptes online såldes ihop med en exklusiv nedladdning av en "Super Deluxe"-version av Rebel Heart. Vé chính thức được bán cho chuyến lưu diễn bắt đầu từ ngày 9 tháng 3 năm 2015, và vé Bắc Mỹ mà được mua trực tuyến sẽ được gói thêm vào bản tải về kĩ thuật số độc quyền của phiên bản Sang trọng đặc biệt của album Rebel Heart. |
Då inaktiveras även varningar om nedladdningar. Thao tác này cũng tắt cảnh báo tải xuống. |
Tack vare digitala nedladdningar i januari 2010, placerade sig "Take It Off" på listorna i USA, Kanada och Storbritannien som nummer 85, 45, respektive 112. Vào tháng 1 năm 2010, dựa vào lượng tải kỹ thuật số cao, bài hát xếp hạng tại Hoa Kỳ, Canada và Anh Quốc, debut tại vị trí 85, 45, và 112. |
Obs! Undvik att bli utelåst från ditt konto genom att se till att du inte överskrider 2 500 MB per dag för IMAP-nedladdningar och 500 MB per dag för IMAP-uppladdningar. Lưu ý: Để tránh bị khóa tài khoản tạm thời, hãy đảm bảo bạn không tải xuống bằng IMAP quá 2500 MB mỗi ngày và không tải lên bằng IMAP quá 500 MB mỗi ngày. |
Läs mer om blockerade nedladdningar. Tìm hiểu thêm về nội dung tải xuống bị chặn. |
Endast nedladdning Chỉ download |
Om Säker webbsökning inte kan bekräfta att en nedladdning är säker får du en varning i Chrome om att filen kan vara skadlig. Nếu tính năng Duyệt web an toàn không thể xác nhận rằng một tệp tải xuống là an toàn, thì Chrome sẽ cảnh báo cho bạn rằng tệp đó có thể gây hại. |
Däremot sparas de fortfarande i mappen Nedladdningar även när du har avslutat inkognitoläget. Tuy nhiên, các tệp đó sẽ vẫn được lưu vào thư mục Tài nguyên đã tải xuống của bạn, ngay cả sau khi bạn thoát khỏi chế độ Ẩn danh. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nedladdning trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.