немое кино trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ немое кино trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ немое кино trong Tiếng Nga.

Từ немое кино trong Tiếng Nga có nghĩa là Phim câm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ немое кино

Phim câm

(разновидность кинофильмов, не имеющих звукового сопровождения)

Этот мужик так говорит, что уж лучше немое кино.
Nghe tay diễn viên đọc thoại, thì nên biến cái này thành phim câm.

Xem thêm ví dụ

Но абсолютно беззвучное. Как немое кино ".
Nhưng hoàn toàn im lặng, như phim câm vậy. "
Этот мужик так говорит, что уж лучше немое кино.
Nghe tay diễn viên đọc thoại, thì nên biến cái này thành phim câm.
Порнографические фильмы были широко распространены в немом кино эпохи 1920-х годов, их часто показывали в публичных домах.
Phim khiêu dâm đã phổ biến rộng rãi trong thời đại phim câm những năm 1920, và thường được chiếu trong các nhà chứa.
" Джордж - актёр немого кино.
Geroge là một diễn viên phim câm.
Он был старше, чем двое других, и красив мрачной красотой, напоминавшей матовый лоск звезд немого кино.
Trông cậu ta khá đẹp trai và chững chạc hơn hai bạn, với vẻ ngoài bảnh bao của một ngôi sao màn bạc.
В 1890-х годах появилось немое кино.
Vào thập niên 1890, phim câm ra mắt công chúng.
Гейнор была одной из немногих, кто сделал успешный переход из немого кино в звуковое.
Gaynor là một trong số ít nữ diễn viên chính đã thành công trong việc chuyển từ phim câm sang phim âm thanh.
Раньше вы смотрели только немое кино, но в этом фильме мужчина на экране говорит, и вы слышите его слова!
Trước đó bạn đã từng xem phim câm, nhưng người đàn ông này đang nói, và bạn nghe được tiếng ông.
Гарольд Ллойд, наряду с Чарли Чаплином и Бастером Китоном, — один из наиболее популярных и влиятельных киноактёров эпохи немого кино.
Harold Lloyd cùng với Charlie Chaplin và Buster Keaton là ba diễn viên hài nổi tiếng nhất trong thời đại phim câm.
Например, в 1914 году — в эпоху немого кино — Свидетели показывали «Фото-драму творения», в которой слайды сочетались с киносъемкой и изображение сопровождалось синхронным озвучиванием.
Chẳng hạn vào năm 1914—trong thời kỳ phim câm—các Nhân Chứng đã trình chiếu “Kịch-Ảnh về sự sáng tạo”, phim chiếu bóng và hình ảnh lồng tiếng nói.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ немое кино trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.