sirap trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sirap trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sirap trong Tiếng Thụy Điển.

Từ sirap trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là xi-rô, nước ngọt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ sirap

xi-rô

noun

Vi får sitta här hela morgonen utan sirap och tandpetare...
Chúng ta sẽ ở đây suốt buổi sáng mà không có xi- trái thích và tăm...

nước ngọt

noun

Xem thêm ví dụ

Jag älskar sirap!
Tôi rất thích si-rô
Sätt lite o ́sirap på det eller lite o socker. "
Đặt ́thuốc giải độc hay o bit o bit đường. "
Hon vill bara ha sirap på undersidan.
Tôi biết con bé thích xi- nằm bên dưới bánh.
" Sirap ", sade en trött röst bakom henne.
Thuốc giải độc, một giọng nói buồn ngủ phía sau của cô.
Ingen sirap, tack.
Chúng tôi sẽ không lấy mật mía.
Snabbt som ormens tunga, eller långsammare än sirap i januari.
Nhanh, như lưỡi rắn, hay chậm như rã mật mía tháng Giêng.
Sirap och kaffe!
Oh, xi-rô và cà-fê?
Jag älskar sirap.
Tôi yêu xi-rô.
Vissa menar att ”honung” syftar på söt sirap gjord på dadlar, fikon eller druvor.
Một số người cho rằng mật được nói đến trong Kinh Thánh là một loại si-rô làm từ trái chà là, sung hoặc nho.
Vi vadade genom snön som om den vore sirap...
Chung tôi giống như lội qua mặt đường vậy.
Vår topphemliga formel korrigerar färg och arom till det här: Söt sirap med sin välkända guldiga glans, känd som...
Công thức tuyệt mật là tự động điều chỉnh màu, hương vị và tạo bong bóng vào thứ súp tuyệt hảo này. ta được thứ vàng óng đặc biệt mà người ta gọi là...
Man kunde antingen koka saften för att utvinna den söta sirapen eller låta saften jäsa till vin.
Nước ép nho có thể được nấu lên để lấy đường tự nhiên hoặc lên men thành rượu.
Vart tog de dra sirap ifrån?
Họ đã rút ra những mật mía từ? ́
Den honung som Mose nämnde kan antingen ha varit bihonung eller sirap från dadlar och druvor.
Mật mà Môi-se đề cập có thể là mật ong hoặc là si- được chiết xuất từ chà là và nho.
Är det socker och sirap samma sak?
Có đường trong xi-rô ạ?
" Sirap, sa Dormouse, utan hänsyn till hela denna tid.
Thuốc giải độc, cho biết các giống chuột nưa sóc, mà không xem xét vào thời điểm này.
Vi får sitta här hela morgonen utan sirap och tandpetare...
Chúng ta sẽ ở đây suốt buổi sáng mà không có xi-rô trái thích và tăm...
Kan du ge mig mer sirap, Ben?
Ben, ông đổ thêm syrup cho con ạ?
Det är fortfarande vanligt att man använder saft eller sirap från de här frukterna som sötningsmedel.
Ngày nay, mật chiết xuất từ các trái cây đó vẫn được dùng phổ biến như một chất làm ngọt.
" De levde på sirap, sade Dormouse, efter att ha funderat en minut eller två.
" Họ sống trên thuốc giải độc " giống chuột nưa sóc, sau khi suy nghĩ một hoặc hai phút.
Vi försvagar maten med koffein, kolhydrat och söt sirap.
chúng ta bổ xung cho thức ăn bằng nào là caffeine, carbonation và high fructose corn syrup.
'Du kan hämta vatten ur en vatten- väl, sade Hatter, " så jag skulle tro att du kunde dra sirap av en sirap- väl? - eh, dum "
'Bạn có thể lấy nước ra khỏi nước, " Hatter, vì vậy tôi nên nghĩ bạn có thể rút ra mật mía một thuốc giải độc --? eh, ngu ngốc "

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sirap trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved