utvisning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ utvisning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ utvisning trong Tiếng Thụy Điển.
Từ utvisning trong Tiếng Thụy Điển có nghĩa là trục xuất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ utvisning
trục xuất
|
Xem thêm ví dụ
Denna händelse hände föregående till utvisning av tyrannen Christiern the Sự kiện này xảy ra trước đó để trục xuất của các bạo chúa Christiern |
Den långa vägen från Thimphu till Punakha passerar Dochu La (3 116 m ö.h.), som har 108 stupor byggda för att fira utvisningen av assamesiska gerillor. Con đường bên kia từ Thimphu đến Punakha đi qua Dochu La (3.116 mét (10.223 ft)), có 108 phù đồ được xây dựng để kỷ niệm việc trục xuất du kích Assam. |
Under en hockeymatch som spelades år 1990 förekom 86 utvisningar — det högsta antalet någonsin. Thí dụ, tại một trận hockey vào năm 1990, có 86 vụ phạt, số cao nhất từ trước đến nay. |
Utvisning Bị trục xuất |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ utvisning trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.