я не женат trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ я не женат trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ я не женат trong Tiếng Nga.
Từ я не женат trong Tiếng Nga có nghĩa là tôi độc thân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ я не женат
tôi độc thânPhrase |
Xem thêm ví dụ
Я не женат. Thật ra... ta chưa có vợ... |
Я не женат. Tôi chưa từng kết hôn. |
Я сказал: «Мне 28 лет, я таскаюсь по отелям, и я не женат.» Tôi nói, "Tôi mới 28 tuổi, tôi ở tại khách sạn, và tôi chưa lập gia đình." |
Я не женат, и я понимаю, что это может пробуждать чувства, по крайней мере, у одного из партнеров. Là một người độc thân, tôi ý thức rằng điều này có thể ảnh hưởng đến tình cảm của ít nhất một trong hai người. |
Я не женат. Tôi chưa kết hôn. |
Я не женат. Tôi không kết hôn. |
Да, но я не женат. Ừ, nhưng anh chưa kết hôn. |
Я не женат. À, tôi chưa có vợ. |
Я не женат. Tôi chưa có vợ. |
Возможно, это ускользнуло от твоего внимания, но я сам не женат. Có thể anh không để ý nhưng em không mèo khen mèo dài đuôi đâu |
Если бы я не был женат, она бы уже успела меня отвергнуть. Nếu tớ mà chưa cưới thì cô ấy đang phải từ chối tớ ngay lúc này đây |
Я не был женат. Tôi chưa từng kết hôn. |
Я был не женат и полон сил, поэтому считал, что у меня не было причин не служить пионером. Tôi là người độc thân và mạnh khỏe, nên nghĩ mình không có lý do gì để không làm tiên phong. |
Если бы на ней был женат я, я, конечно же, не стал бы... Nếu tôi cưới cô ta, tôi chắc chắn... |
Я был на ней женат. tôi từng kết hôn với cô ta. |
А я был на ней женат. Tôi đã cưới cô ấy. |
Я не сплю с женатыми. Tôi không thích mấy gã đã có vợ. |
Эй, я все еще не женат, могу немного поразвлечься! Em không thể tận hưởng cuộc sống sao? Em vẫn chưa cưới vợ mà. |
Я никогда не был женат. Tôi thì chưa kết hôn bao giờ. |
Я еще не женат, и слова старейшины Балларда глубоко тронули мое сердце и помогли осознать, как я могу готовиться к тому, чтобы крепче любить свою будущую жену, лучше служить ей и облегчать ее бремя. Là một người độc thân, trong khi lắng nghe bài của Anh Cả Ballard, thì tâm trí của tôi được cảm động với những cách thức mà tôi có thể tự chuẩn bị để yêu thương thắm thiết hơn người vợ tương lai của mình và phục vụ cô ấy tốt hơn, cùng nâng đỡ các gánh nặng của cô ấy, để chúng có thể được vơi nhẹ. |
Я жената на ней. Em đã kết hôn với cô ấy. |
я не знал, что вы женаты. Tôi không biết là anh đã có vợ. |
Я не знал, что вы были женаты. Cháu không biết ông đã kết hôn. |
Поверить не могу, что я не сказал ей, что был женат. Tớ không tin nổi là tớ không nói với cô ta là tớ đã từng lập gia đình. |
— Джанго... я и понятия не имел, что ты — женатый человек. Django, tôi không biết cậu đã kết hôn. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ я не женат trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.