अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ.
Từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là tùy chỉnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ अनुकूलित करें
tùy chỉnh
विज़ेट शैली अनुकूलित करें Tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng |
Xem thêm ví dụ
विज़ेट शैली अनुकूलित करें Tùy chỉnh kiểu dáng phụ tùng |
प्रति विज्ञापन समूह 3 या अधिक विज्ञापन बनाएं, और उन्हें दिखाने का तरीका अनुकूलित करें. Tạo 3 hoặc nhiều quảng cáo trên mỗi nhóm quảng cáo và tối ưu hóa cách hiển thị quảng cáo. |
मोबाइल उपयोगकर्ताओं के लिए अपना संदेश अनुकूलित करें. Điều chỉnh thông điệp của bạn cho người dùng thiết bị di động. |
डेस्कटॉप पृष्ठभूमि अनुकूलित करें Tùy chỉnh nền màn hình |
शॉपिंग की स्वचालित बोली कार्यनीतियों की सहायता से आप अपना विज्ञापन व्यय अनुकूलित कर सकते हैं. Chiến lược giá thầu tự động cho Mua sắm giúp bạn tối ưu hóa chi tiêu cho quảng cáo của bạn. |
डेटा फ़ील्ड से आयातित प्लेसमार्क के लिए आइकॉन अनुकूलित करें. Tùy chỉnh biểu tượng cho các dấu vị trí đã nhập theo trường dữ liệu. |
अपने वीडियो अभियानों को अनुकूलित करने की युक्तियों के लिए, यह लेख पढ़ें. Để nhận các mẹo tối ưu hóa chiến dịch video của bạn, hãy đọc bài viết này. |
डेटा के इस संयोजन से आप अपनी साइट को सर्वाधिक लाभदायक ट्रैफ़िक के लिए अनुकूलित कर सकते हैं. Kết hợp dữ liệu này giúp bạn tối ưu hóa trang web của mình để có lưu lượng truy cập có khả năng sinh lời cao nhất. |
स्वचालित बोली कार्यनीतियों का एक ऐसा उपसमूह है, जो रूपांतरणों या रूपांतरण मूल्य हेतु अनुकूलित करता है. Một tập hợp con của các chiến lược giá thầu tự động tối ưu hóa cho chuyển đổi hoặc giá trị chuyển đổi. |
फ़ॉन्ट प्रसंग अनुकूलित करें Tùy chỉnh sắc thái phông chữ |
प्रतीक प्रसंग अनुकूलित करें Tùy chỉnh sắc thái biểu tượng |
आपके अभियान को अनुकूलित करने में सहायता देने के लिए, प्रस्तुत हैं कुछ अतिरिक्त वैकल्पिक सुविधाएं: Dưới đây là một số tính năng tùy chọn bổ sung để giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch của mình: |
भाग 2 में, हम आपके विज्ञापनों को मोबाइल के लिए अनुकूलित करने के बारे में जानकारी देंगे. Trong phần 2, chúng tôi sẽ đề cập đến tối ưu hóa quảng cáo Google Ads cho thiết bị di động. |
अपने प्रसंग अनुकूलित करें Tùy chỉnh sắc thái |
लेकिन कारों, आप अनुकूलित करने के लिए है के साथ. Nhưng với xe anh phục chế. |
उन लैंडिंग पृष्ठों को अनुकूलित करें जो शीर्ष खोज पृष्ठों के रूप में भी दिखाई देते हैं. Tối ưu hóa các trang đích cũng xuất hiện dưới dạng các trang tìm kiếm hàng đầu. |
आप एक उच्च स्तर पर ट्रैकिंग टेम्प्लेट निर्धारित करके अपनी ट्रैकिंग अनुकूलित करना चाहते हैं. Bạn muốn tối ưu hóa theo dõi của mình bằng cách xác định mẫu theo dõi ở cấp cao. |
अपनी व्यापार प्रविष्टि को अनुकूलित करने और आपको खोजने में अधिक संभावित ग्राहकों की सहायता करने का तरीका जानें. Tìm hiểu cách tối ưu hóa danh sách doanh nghiệp của bạn và giúp nhiều khách hàng tiềm năng hơn tìm thấy bạn. |
कृपया अपना वीडियो अनुकूलित करने और अपना वीडियो अपलोड करने की सर्वोत्तम प्रक्रियाओं के लिए हमारे सहायता पृष्ठ देखें. Vui lòng tham khảo trang trợ giúp của chúng tôi về các phương pháp hay nhất để tối ưu hóa video và tải lên video của bạn. |
रूपांतरण मान अभियान का निवेश पर लाभ (ROI) को ट्रैक करने और उन्हें अनुकूलित करने में आपकी सहायता करते हैं. Giá trị chuyển đổi giúp bạn theo dõi và tối ưu hóa lợi tức đầu tư (ROI) của chiến dịch. |
आप डेटा-प्रचालित एट्रिब्यूशन का उपयोग करके अपने ROAS को अनुकूलित करने के नए तरीकों का पता लगा सकते हैं. Bạn có thể sử dụng Phân bổ theo hướng dữ liệu để khám phá các cách mới nhằm tối ưu hóa ROI quảng cáo. |
AdWords से अपनी बोलियों को अपने आप सेट करना आपके लक्ष्यों के लिए अनुकूलित करने का आपका समय बचा सकता है. Việc tự động hóa giá thầu với AdWords có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian tối ưu hóa cho mục tiêu của mình. |
अगर आप अपने साइटलिंक को मोबाइल डिवाइस पर दिखाने के लिए अनुकूलित करना चाहते हैं, तो इन चरणों का पालन करें: Nếu bạn muốn tối ưu hoá liên kết trang web để hiển thị trên thiết bị di động, hãy thực hiện các bước sau: |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.