संशोधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ.

Từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là sửa đổi, sự sửa đổi, tu chính án, sự sửa lại, sự điều chỉnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ संशोधन

sửa đổi

(amendment)

sự sửa đổi

(amendment)

tu chính án

(amendment)

sự sửa lại

(correction)

sự điều chỉnh

(amendment)

Xem thêm ví dụ

आपको एक अधिक सटीक लैंडिंग पृष्ठ तैयार करना होगा या अपने विज्ञापन टेक्स्ट में संशोधन करके आगंतुकों को बांधे रखना होगा.
Bạn có thể cần chỉ định trang đích cụ thể hơn hoặc sửa lại văn bản quảng cáo của mình để tăng cường giữ chân.
ऐसे उपयोगकर्ता, जिन्होंने किसी अलग देश में होना बताया है (या साइनअप करते समय कोई भी देश नहीं बताया है), उन्हें सबसे हालिया डेटा संसाधन संशोधन को स्वीकार करने के लिए इन चरणों को फ़ॉलो करना चाहिए:
Người dùng chỉ định quốc gia khác (hoặc không cho biết quốc gia khi đăng ký) nên làm theo các bước sau để chấp nhận Bản sửa đổi về xử lý dữ liệu mới nhất:
1998 से 2000 तक वे भारतीय विधि आयोग की सदस्य रही और हिन्दू उतराधिकार कानून में संशोधन कराया जिसके तहत संयुक्त परिवार में बेटियों को बराबर का अधिकार प्रदान किया गया।
Bà là một thành viên của Ủy ban Luật 15 của Ấn Độ từ năm 1997 đến năm 2000, và chịu trách nhiệm sửa đổi Đạo luật thừa kế Hindu đã trao quyền bình đẳng cho con gái trong tài sản gia đình.
संपादकीय और व्यावसायिक आवश्यकताओं तथा स्वयं, उत्पाद अथवा सेवा के भ्रामक प्रचार से संबंधित Google Ads नीतियां जून 2015 में संशोधित की जाएंगी. इस संशोधन के ज़रिये हम प्रचारित उत्पाद, सेवा अथवा व्यवसाय की स्पष्ट जानकारी नहीं देने वाले विज्ञापनों और भ्रम तथा छल-कपट का सहारा लेकर उपयोगकर्ता को उनके साथ इंटरैक्ट करने के लिए उकसाने वाले प्रचारों के संबंध में अपनी स्थिति स्पष्ट करेंगे.
Chính sách Google Ads về Yêu cầu biên tập & chuyên nghiệp và Xuyên tạc bản thân, sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được sửa đổi vào tháng 6 năm 2015 để làm rõ quan điểm của chúng tôi về các quảng cáo không rõ ràng về sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp đang được quảng cáo cũng như các quảng cáo gây hiểu lầm hoặc đánh lừa người dùng tương tác với chúng.
लेकिन इन संशोधनों के कारण समस्याएं हैं जिन्हें ठीक करने के लिए हम और अधिक संशोधन करते हैं।
Những những thay đổi này đang gây ra vấn đề, là có thêm nhiều thay đổi cần khắc phục.
हालांकि, आप इनवॉइस संशोधन फ़ॉर्म सबमिट करके कोई भी बदलाव कर सकते हैं.
Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện bất kỳ thay đổi nào khác bằng cách gửi biểu mẫu điều chỉnh hóa đơn.
बांग्लादेश के संविधान को सन 1972 में लिखा गया था और तब से लेकर आज तक इसमें कुल 16 संशोधन किए गए हैं।
Hiến pháp Bangladesh được soạn thảo năm 1972 và đã trải qua 13 lần sửa đổi.
विगनेटिंग संशोधन
Sửa chữa sự làm mờ nét ảnh
हो सकता है आपको ऐसे नए शब्द मिल जाएं, जिन्हें आप कीवर्ड के रूप में शामिल कर सकते हैं या फिर शायद आपको कोई ऐसा लैंडिंग पृष्ठ मिले, जिसमें संशोधन की ज़रूरत है:
Bạn có thể tìm thấy các cụm từ mới để kết hợp làm từ khóa hoặc phát hiện một trang đích cần sửa lại:
जब एक बार RFC के लिए एक संख्या नियत और प्रकाशित किया जाता है, तो RFC को कभी निरस्त या संशोधित नहीं किया जाता; अगर दस्तावेज़ में संशोधन की आवश्यकता हो, तो लेखक संशोधित दस्तावेज़ प्रकाशित करते हैं।
Một khi số đăng ký đã được phát hành và công bố, bản RFC sẽ không bao giờ bị hủy bỏ hay bị sửa đổi; nếu bản tài liệu cần phải được chỉnh lý, các tác giả của nó sẽ công bố một bản chỉnh lý; chính vì vậy, một số RFC trở nên lỗi thời vì những bản mới của nó.
अगर आप डिफ़ॉल्ट रिपोर्ट में कोई संशोधन करते हैं, उदाहरण के लिए सेगमेंट, फ़िल्टर या द्वितीयक आयाम को लागू करके, या अगर आप ऐसे आयामों और मीट्रिक के संयोजन से एक कस्टम रिपोर्ट बनाते हैं, जो डिफ़ॉल्ट रिपोर्ट में मौजूद नहीं हैं, तो इसका मतलब है कि आप Analytics डेटा की एड-हॉक क्वेरी जेनरेट कर रहे हैं.
Nếu bạn sửa đổi báo cáo mặc định theo một cách nào đó, ví dụ: bằng cách áp dụng phân đoạn, bộ lọc hoặc tham số phụ hoặc nếu bạn tạo báo cáo tùy chỉnh sử dụng kết hợp các tham số và chỉ số không có trong báo cáo mặc định, thì bạn đang tạo truy vấn dữ liệu Analytics đặc biệt.
हकीकत यह है, कि संशोधन द्वारा पता लगा है, कि भूख और कुपोषण से होनेवाला नुक्सान - जिसकी कीमत समाज को चुकानी पड़ती है, जिस बोझ को संभालना पड़ता है - प्रतिवर्ष के कुल देशीय उत्पाद का औसतन छह प्रतिशत है, और कुछ देशों में 11 प्रतिशत तक है.
Thực tế là các nghiên cứu đã chỉ ra cái giá của sự suy dinh dưỡng và nạn đói -- mà xã hội phải trả, gánh nặng mà xã hội phải gánh vác -- chiếm 6% ở mức trung bình, hay ở một số quốc gia lên tới 11%, GDP của mỗi năm.
इसके अलावा, हम अल्पकालिक ऋण, ऋण संशोधन, कब्ज़ा रोकथाम सेवाओं से संबंधित अपनी नीतियों को, हमारी "वित्तीय सेवाएं" नीति के तहत लागू करेंगे.
Ngoài ra, chúng tôi sẽ thực thi chính sách của mình về các dịch vụ khoản vay ngắn hạn, sửa đổi khoản vay và ngăn tịch biên tài sản thế chấp theo chính sách "Dịch vụ tài chính".
विद्वानों टी एल हीथ और मार्शल क्लागेत्त ने तर्क दिया कि यह अपने वर्तमान रूप में आर्किमिडीज़ के द्वारा नहीं लिखा जा सकता, संभवतया अन्य लेखकों ने इसमें संशोधन के प्रस्ताव दिए हैं।
Các học giả T. L. Heath và Marshall Clagett cho rằng nó không thể được viết bởi Archimedes ở hình dạng hiện tại, bởi nó có trích dẫn Archimedes, và cho rằng nó đã được sửa đổi bởi một người khác.
प्रोटोकॉल संशोधन
Bản sửa đổi giao thức
सक्रिय अभियानों के लिए हर 90-दिनों की अवधि में साइट-सेवित विज्ञापनों हेतु अधिकतम 2 क्रिएटिव संशोधनों की अनुमति है.
Được phép sử dụng tối đa 2 phiên bản quảng cáo cho các quảng cáo do trang web phân phối cho mỗi giai đoạn 90 ngày cho các chiến dịch hoạt động.
हालांकि न्यायाधीश ने कोका कोला के पक्ष में ही निर्णय सुनाया, तब 1912 में शुद्ध खाद्य व दवा अधिनियम में संशोधन के लिए अमेरिकी प्रतिनिधि सभा में दो विधेयक प्रस्तुत किए गये, कैफीन को "आदत डालने" और "क्षतिकर" पदार्थों की सूची में जोड़ा गया, जिसे उत्पाद के लेबल में सूचीबद्ध किया जाना जरुरी हो गया।
Mặc dù quan tòa đứng về phía Coca-Cola, Hạ viện Hoa Kỳ đã bổ sung hai dự luật năm 1912 nhằm sửa đạo luật Pure Food and Drug Act, buộc phải thêm caffein vào danh sách các chất "gây nghiện" (habit-forming) và "độc hại" (deleterious) và các chất này phải được ghi rõ trên nhãn sản phẩm.
तो सात साल पेहले से परमाणु संशोधन करते, मैने सपना देखना शुरू किया मेरे गराज मे सितारा बनाने का, और मैं राष्ट्रपति से मिला और ऐसी चीजे बनाये जो दुनिया बदल सकता है, और मै सोचता हुं कि बाकी बच्चे भी।
Vậy trong khoảng 7 năm thực hiện nghiên cứu hạt nhân, Tôi đã khờ đầu bằng một ước mơ làm một "ngôi sao trong lọ", một ngôi sao trong nhà để xe của mình và kết thúc bằng việc gặp gỡ tổng thống và phát triển những thứ tôi nghĩ có thể thay đổi thế giới, và tôi nghĩ những đứa trẻ khác cũng làm được.
और यह मै राष्ट्रपति ओबामा जी के साथ, उन्हे मेरा होमलैंड सुरक्षा संशोधन प्रेक्षित कर रहा।
Và đây là tôi với tổng thống Obama tôi cho ông ta xem về nghiên cứu An ninh Nội địa của tôi.
संशोधन: 01
Bản sửa đổi: 01
गामा (रंग संशोधन) (G
& amma (sửa màu
सॉरबॉन के सेंसरों ने वलगेट के सभी संशोधन-सहित संस्करणों और प्रांतीय अनुवादों का विरोध किया। उन्होंने इसे न सिर्फ़ “गिरजे के लिए बेकार बल्कि हानिकारक” समझा।
Nhân viên kiểm duyệt của trường Sorbonne chống lại tất cả loại sách có tính cách bình phẩm và các bản dịch tiếng mẹ đẻ của bản Vulgate, xem những sách đó không những “vô ích cho giáo hội mà còn có hại”.
ऐसी स्थिति में, इन संशोधनों पर विचार करें:
Trong trường hợp đó, hãy xem xét những sửa đổi sau:
यूनानी टाइप के विशेष सेट का इस्तेमाल करते हुए, जिसे उसने राजा के हस्तलिपि संग्रहण को मुद्रित करने के लिए मँगवाया था, एटीएन मसीही यूनानी शास्त्र का पहला संशोधन-सहित संस्करण प्रकाशित करने लगा।
Dùng bộ chữ in đặc biệt tiếng Hy-lạp mà ông đã đặt mua để in tập sưu tầm bản viết tay của nhà vua, Estienne cho xuất bản cuốn Kinh-thánh phần tiếng Hy-lạp đầu tiên có lời bình phẩm.
डबल सर्विंग से संबंधित Google की नीति में लगभग मई 2012 के मध्य तक संशोधन किया जाएगा.
Chính sách của Google về Hiển thị kép sẽ được sửa đổi vào khoảng giữa tháng 5 năm 2012.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ संशोधन trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.