कॅच trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कॅच trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कॅच trong Tiếng Ấn Độ.
Từ कॅच trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là cái chộp, bắt, kẹt, đánh được, cái then cửa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ कॅच
cái chộp(catch) |
bắt(catch) |
kẹt(catch) |
đánh được(catch) |
cái then cửa(catch) |
Xem thêm ví dụ
कस्टम JavaScript वैरिएबल या कस्टम एचटीएमएल टैग का इस्तेमाल करते समय, 'कोशिश करें/कैच करें' ब्लॉक के अंदर अपना कोड लिखना बेहतर तरीका है. Khi bạn sử dụng các biến JavaScript tùy chỉnh hoặc thẻ HTML tùy chỉnh, phương pháp hay nhất là viết mã của bạn bên trong khối try/catch. |
अपने कोड की जांच करते समय, 'कोशिश करें/कैच करें' ब्लॉक को हटा दें, ताकि आप उन गड़बड़ियों को देख सकें जो कंसोल में मौजूद हैं. Khi bạn thử nghiệm mã của mình, hãy xóa cấu trúc try/catch để bạn có thể quan sát bất kỳ lỗi nào xuất hiện trong bảng điều khiển. |
1972 में रिलीज़ होने वाला उनका अगला एल्बम, कैच बुल ऐट फोर, उनका यूनाइटेड स्टेट्स में सबसे तेजी से सफलता पाने वाला एल्बम था जो 15 दिनों में ही स्वर्ण रिकॉर्ड के दर्जे तक पहुंच गया और तीन सप्ताह तक बिलबोर्ड की तालिकाओं में प्रथम स्थान पर बना रहा। Album tiếp theo của ông, Catch Bull at Four, phát hành vào năm 1972, là album thành công nhanh nhất của ông tại Hoa Kỳ, đạt đĩa vàng trong 15 ngày, và giữ vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard trong 3 tuần. |
कस्टम डेटा आयात एक प्रकार का "कैच ऑल" है, जिसकी सहायता से आप अपने लिए उचित तरीकों से डेटा को आयात और संयोजित कर सकते हैं. Nhập dữ liệu tùy chỉnh là một loại tính năng "tổng hợp", cho phép bạn nhập và kết hợp dữ liệu theo các cách hợp lý với bạn. |
कैच पर सहेजा जा रहा है Đang lưu vào bộ nhớ tạm |
एचटीटीपी कैच से पुरानी प्रविष्टियों को साफ करता हैName Xoá sạch các mục nhập cũ ra bộ nhớ tạm HTTP. Name |
कैच फ़ाइल % # पर लिख नहीं सका. NAME OF TRANSLATORS Không thể ghi vào tập tin lưu tạm % #. NAME OF TRANSLATORS |
अगर आपका कोड किसी गड़बड़ी को ट्रिगर करता है (ऐसा तब हो सकता है, जब आगे चलकर कुछ जगहों पर आपकी वेबसाइट का कोड बदल जाता है और आपके कस्टम रीमार्केटिंग कोड कॉन्फ़िगरेशन को गलत दिखा सकता है), तो इस अपवाद को बढ़ाने के बजाय JavaScript इंटरप्रेटर के जरिए "कैच" किया जाएगा. Nếu mã của bạn kích hoạt lỗi (có thể xảy ra nếu trang web của bạn thay đổi vào một lúc nào đó trong tương lai và sẽ hiển thị cấu hình mã tiếp thị lại tùy chỉnh không hợp lệ), thì mã sẽ "được nắm bắt" bởi trình phiên dịch JavaScript thay vì tạo ra một trường hợp ngoại lệ. |
दस्तावेज़ के लिए एक कैच फ़ाइल बनाएँ Tạo tập tin lưư tạm cho tài liệu |
एचटीटीपी कैच क्लीनरComment Bộ làm sạch bộ nhớ tạm HTTPComment |
गड़बड़ियों को ठीक करने और अपने कोड के ठीक से काम करने की पुष्टि कर लेने के बाद, फिर से 'कोशिश करें'/'कैच करें' ब्लॉक जोड़ें. Khi bạn đã khắc phục hết lỗi và xác minh rằng mã hoạt động chính xác, hãy thêm lại khối try/catch. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ कॅच trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.