livmoderhals trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ livmoderhals trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ livmoderhals trong Tiếng Thụy Điển.

Từ livmoderhals trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là cổ, có, cổ tử cung, coå töû cung. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ livmoderhals

cổ

(cervix)

cổ tử cung

(cervix)

coå töû cung

(cervix)

Xem thêm ví dụ

livmoderhals
cổ tử cung
* Mammans livmoderhals har varit hårt tillsluten så att fostret kunnat ligga tryggt och säkert i livmodern.
Thai nhi được giữ an toàn trong bụng mẹ là nhờ cổ tử cung của thai phụ luôn đóng kín.
Den ”gravida” dockan, som är utrustad med naturtrogen puls och livmoderhals som vidgar sig, kan programmeras för att simulera ett antal komplikationer, och den kan simulera en relativt snabb eller en utdragen förlossning.
Robot “mang thai” này cũng có mạch máu và cổ tử cung giãn nở. Chúng được cài đặt chương trình để có một số vấn đề khi sinh nở và có thể sinh nhanh hoặc sinh chậm.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ livmoderhals trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.