संपर्क जानकारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संपर्क जानकारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संपर्क जानकारी trong Tiếng Ấn Độ.
Từ संपर्क जानकारी trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là thông tin liên hệ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ संपर्क जानकारी
thông tin liên hệ
|
Xem thêm ví dụ
संपर्क जानकारी आपके आदेश की रसीद के निचले भाग पर दी गई है. Thông tin liên hệ ở phía dưới cùng của biên lai đơn đặt hàng của bạn. |
अपनी संपर्क जानकारी बदलने से पहले इन बातों का ध्यान रखें: Trước khi thay đổi thông tin liên hệ của bạn, hãy ghi nhớ những điều sau: |
उन Google Ads सुविधाओं के बारे में अधिक जानें, जिनके लिए ऊपर दी गई संपर्क जानकारी जरूरी है. Tìm hiểu thêm về những tính năng của Google Ads yêu cầu thông tin liên hệ ở trên. |
आपको होस्टिंग सर्वर देने वाली संस्था की वेबसाइट पर संपर्क जानकारी मिल सकती है. Bạn có thể tìm thấy thông tin liên hệ trên trang web của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ. |
नोट: आपके डोमेन के लिए एस्क्रो की गई संपर्क जानकारी आपकी निजी पंजीकरण सेटिंग पर आधारित होती है. Lưu ý: Thông tin liên hệ được ủy thác cho miền của bạn dựa trên cài đặt đăng ký riêng tư. |
WHOIS संपर्क जानकारी के बारे में ज़्यादा जानने के लिए संपर्क जानकारी देखें. Để biết thêm thông tin về thông tin liên hệ WHOIS, hãy xem phần Thông tin liên hệ. |
सही समय पर वितरण सुनिश्चित करने के लिए, यह सुनिश्चित करें कि आपकी संपर्क जानकारी नवीनतम हो. Để đảm bảo phân phối kịp thời, hãy đảm bảo thông tin liên hệ của bạn được cập nhật. |
आप Google Ads खाते में मौजूद अपनी बिलिंग संपर्क जानकारी में कभी भी बदलाव कर सकते हैं. Bất kỳ lúc nào, bạn cũng có thể thay đổi thông tin trong tài khoản thanh toán Google Ads của mình. |
ICANN चाहता है कि सभी डोमेन रजिस्ट्रार अपनी डोमेन संपर्क जानकारी एस्क्रो में रखें. ICANN yêu cầu tất cả các tổ chức đăng ký tên miền phải ủy thác thông tin liên hệ miền. |
मैं स्थानीय पैरोल बोर्ड डेटाबेस के माध्यम से आप अपने वर्तमान संपर्क जानकारी भेज देंगे Tôi sẽ gửi anh thông tin liên lạc hiện tại của y qua bảng cơ sở dữ liệu của địa phương. |
Google Ads की कुछ सुविधाओं के लिए आपको नीचे दी गई संपर्क जानकारी देनी होगी: Một số tính năng nhất định trong Google Ads yêu cầu bạn cung cấp thông tin liên hệ sau: |
संपर्क जानकारी के लिए अपना न्योता देखें। Ngoài ra, bạn có thể xem thư mời để biết thông tin liên hệ. |
संपर्क जानकारी के लिए, g.co/pixel/contact पर जाएं. Để biết thông tin liên hệ, hãy truy cập vào g.co/pixel/contact. |
निजता सुरक्षा आपको स्पैम से बचाने और आपकी संपर्क जानकारी को सुरक्षित रखने में मदद करती है. Tính năng bảo vệ quyền riêng tư giúp bạn tránh thư rác và bảo vệ thông tin liên hệ của mình. |
आप Google Ads खाते में मौजूद बिलिंग संपर्क जानकारी किसी भी समय बदल सकते हैं. Bạn có thể thay đổi thông tin liên hệ thanh toán trong tài khoản Google Ads của mình bất cứ lúc nào. |
आप 'आपके डिवाइस से ली गई संपर्क जानकारी' सेटिंग को जब चाहें, बंद कर सकते हैं. Bạn có thể tắt tùy chọn Thông tin người liên hệ trên các thiết bị bạn đang dùng bất cứ lúc nào. |
इस संपर्क जानकारी का इस्तेमाल नीचे बताए गए कामों के लिए किया जा सकता है: Thông tin liên lạc này có thể dùng để giúp thực hiện những việc sau: |
अनुरोध किए जाने पर, आपको आवश्यकतानुसार अतिरिक्त संपर्क जानकारी भी प्रदान करनी होगी. Khi có yêu cầu, bạn cũng phải cung cấp thông tin liên lạc bổ sung khi cần thiết. |
- शिकायत करने या रजिस्ट्रेशन के गलत इस्तेमाल की जानकारी देने के लिए रजिस्ट्रार को संपर्क जानकारी देनी ज़रूरी है. - Phải cung cấp cho Tổ chức đăng ký tên miền thông tin liên hệ để khiếu nại hoặc báo cáo việc lạm dụng đăng ký. |
उदाहरण: उपयोगकर्ताओं की संपर्क जानकारी पुनः बेचना, उपयोगकर्ताओं की सहमति के बिना विज्ञापनों में उनकी छवियों का उपयोग करना Ví dụ: Bán lại thông tin liên hệ của người dùng, sử dụng hình ảnh của người dùng trong quảng cáo mà không được họ đồng ý |
Lumen सबमिट करने वाले व्यक्ति की व्यक्तिगत संपर्क जानकारी (अर्थात फ़ोन नंबर, ई-मेल और पता) को संशोधित करेगा. Lumen sẽ biên tập lại thông tin liên hệ cá nhân của người gửi (ví dụ: số điện thoại, email và địa chỉ). |
इस लेख में बताया गया है कि डोमेन रजिस्टर करते समय अपनी संपर्क जानकारी की पुष्टि कैसे की जाती है. Bài viết này giải thích cách xác minh thông tin liên hệ của bạn khi bạn đăng ký miền. |
विशिष्ट ग्राहक संपर्क जानकारी जोड़ने या निकालने के लिए, "अधिक ग्राहक जोड़ें” या "विशिष्ट ग्राहक निकालें" विकल्प का इस्तेमाल करें. Để thêm hoặc xóa thông tin liên hệ khách hàng cụ thể, hãy sử dụng tùy chọn "Thêm khách hàng khác” hoặc "Xóa khách hàng cụ thể". |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ संपर्क जानकारी trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.