trevligt att träffas trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ trevligt att träffas trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trevligt att träffas trong Tiếng Thụy Điển.

Từ trevligt att träffas trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là rất vui được gặp bạn, bạn khoẻ không, ý thích, chị, niềm vui. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ trevligt att träffas

rất vui được gặp bạn

(pleased to meet you)

bạn khoẻ không

(how do you do)

ý thích

chị

niềm vui

Xem thêm ví dụ

Trevligt att träffas.
Hân hạnh gặp ông.
Det var trevligt att träffas.
Rất vui được gặp cô.
Trevligt att träffa er.
Thật tốt được gặp anh.
Trevlig att träffas.
Rất vui được gặp chị.
Trevligt att träffas, Lancelot.
Rất vui được gặp anh, Lancelot.
Trevligt att träffas, Emma!
Thật vui khi gặp cậu, Emma.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp anh.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp cậu.
Trevligt att träffas.
Rất mừng được gặp anh
Trevligt att träffas.
Rất hân hạnh được gặp ngài.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp ông.
Trevligt att träffas, mr Feldman.
Hân hạnh được gặp ông, ông Feldman.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp cô.
Peter, trevligt att träffas.
Peter, hân hạnh gặp anh!
Trevligt att träffa dig, Harry.
Rất vui được gặp anh, Harry.
Trevligt att träffas.
Gặp anh mừng ghê.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp Ngài.
Trevligt att träffas.
Hân hạnh được biết cô.
Trevligt att träffas.
Xin chào tù trưởng
Trevligt att träffas, doktor Banner.
Rất vui được gặp anh, tiến sĩ Banner.
Trevligt att träffas
Hân hạnh được gặp ngài
Trevligt att träffas, miss Darrow.
Rất vui được gặp cô, cô Darrow.
Trevligt att träffas.
Rất vui được gặp anh, Jimmy.
Det är trevligt att träffa dig, herrn.
Thật hân hạnh gặp ông.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ trevligt att träffas trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.