वित्तीय नीतियाँ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वित्तीय नीतियाँ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वित्तीय नीतियाँ trong Tiếng Ấn Độ.
Từ वित्तीय नीतियाँ trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là Chính sách tài chính, Chính sách lưu thông tiền tệ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ वित्तीय नीतियाँ
Chính sách tài chính
|
Chính sách lưu thông tiền tệ
|
Xem thêm ví dụ
इसके अलावा, हम अल्पकालिक ऋण, ऋण संशोधन, कब्ज़ा रोकथाम सेवाओं से संबंधित अपनी नीतियों को, हमारी "वित्तीय सेवाएं" नीति के तहत लागू करेंगे. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thực thi chính sách của mình về các dịch vụ khoản vay ngắn hạn, sửa đổi khoản vay và ngăn tịch biên tài sản thế chấp theo chính sách "Dịch vụ tài chính". |
रूस के लिए इन आवश्यकताओं को प्रदर्शित करने के लिए हमारी वित्तीय सेवा नीति को अपडेट किया जाएगा. Chính sách về dịch vụ tài chính của chúng tôi sẽ được cập nhật để phản ánh các yêu cầu này ở Nga. |
इस परिवर्तन के प्रभाव में आने के बाद, हम इन नियमों को अपनी "उपयोगकर्ता सुरक्षा" नीति के तहत लागू न करके, अपनी "वित्तीय सेवाएं" नीति के तहत लागू करेंगे. Khi thay đổi này có hiệu lực, chúng tôi sẽ thực thi các quy tắc này như là một phần của chính sách "Dịch vụ tài chính" thay vì qua chính sách "An toàn người dùng" của chúng tôi. |
जून 2018 में, Google फॉरेस्ट के लिए कॉन्ट्रैक्ट्स, रोलिंग स्पॉट फॉरेक्स और वित्तीय स्प्रेड सट्टेबाजी के विज्ञापन को प्रतिबंधित करने के लिए वित्तीय सेवा नीति अपडेट करेगा। Vào tháng 6 năm 2018, Google sẽ cập nhật Chính sách dịch vụ tài chính để hạn chế việc quảng cáo Hợp đồng chênh lệch, giao dịch ngoại hối giao ngay và đặt cược biên độ tài chính. |
यह नीति इन वित्तीय उत्पादों का विज्ञापन करने वाले सभी खातों पर दुनिया भर में लागू होगी. Chính sách này áp dụng toàn cầu cho tất cả các tài khoản quảng cáo những sản phẩm tài chính này. |
हमारी नीतियां उपयोगकर्ताओं को वित्तीय उत्पादों से जुड़ी लागतों का आकलन करने वाली जानकारी देने और उपयोगकर्ताओं को हानिकारक या धोखाधड़ी वाले व्यवहारों से बचाने के लिए बनाई गई हैं. Chúng tôi đề ra các chính sách này nhằm cung cấp thông tin cho người dùng để họ có thể cân nhắc chi phí liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ tài chính và để bảo vệ người dùng khỏi các thủ đoạn xấu hoặc hành vi lừa đảo. |
अपनी मौद्रिक नीति यूरोपीय सेंट्रल बैंक, जो फ्रैंकफर्ट, महाद्वीपीय यूरोप के वित्तीय केंद्र में मुख्यालय है द्वारा निर्धारित है। Chính sách tiền tệ được thiết lập bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu có trụ sở tại Frankfurt, thành phố này là trung tâm tài chính của châu Âu lục địa. |
इस नीति के उद्देश्य के लिए, हम वैयक्तिकृत सलाह सहित वित्तीय उत्पादों और सेवाओं को धन और क्रिप्टोकरेंसी के प्रबंधन या निवेश से जुड़ा हुआ समझते हैं. Để thực hiện được các mục đích của chính sách này, chúng tôi coi các sản phẩm và dịch vụ tài chính là những sản phẩm/dịch vụ có liên quan đến việc quản lý hoặc đầu tư tiền và tiền mã hóa, bao gồm cả dịch vụ tư vấn cá nhân. |
पुनः विषम सूचना के कारण नीति निर्माता और आम जनता देखते हैं कि एक सरकारी स्वामित्व वाली कंपनी जो एक वित्तीय आपदा थी - निजी क्षेत्र द्वारा चमत्कारिक ढंग से (आम तौर से पुनर्बिक्री) कुछ ही दिन में उसकी काया पलट ही गई। Một lần nữa, do bất đối xứng thông tin, các nhà hoạch định chính sách và công chúng nói chung nhìn thấy một công ty của chính phủ nước đó là một tài chính 'thảm họa' - một cách kỳ diệu xung quanh bởi khu vực tư nhân (và thường bán lại) trong vòng một vài năm. |
यह नीति परिवर्तन ऐसे विज्ञापनों को रोकने के लिए किया जा रहा है, जो पैसे के लिए खेले जाने वाले वित्तीय स्प्रेड-बेटिंग और नॉन कैसीनो/जुआ जैसे खेलों का रूस में प्रचार करते हैं. Chính sách này đang thay đổi để cấm việc dự đoán mở rộng tài chính tiếp thị quảng cáo và các trò chơi tiền bạc có liên quan đến cờ bạc/không liên quan đến sòng bạc ở Nga. |
नीचे वित्तीय सेवाओं, निजी कर्ज़ और कुछ प्रतिबंधित वित्तीय उत्पादों से संबंधित नीति के बारे में जानकारी दी गई है. Bạn có thể tìm thấy yêu cầu chính sách liên quan đến dịch vụ tài chính, cho vay cá nhân và các sản phẩm tài chính bị hạn chế nhất định ở bên dưới. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति मार्च 2012 के मध्य में अपडेट की जाएगी. Chính sách Google Ads về Dịch vụ tài chính sẽ được cập nhật vào khoảng giữa tháng 3 năm 2012. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति जनवरी 2013 में परिवर्तित हो जाएगी. Chính sách của Google Ads về dịch vụ tài chính sẽ thay đổi vào tháng 1 năm 2013. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति जुलाई में परिवर्तित हो जाएगी. Chính sách của Google Ads về Dịch vụ tài chính sẽ thay đổi vào tháng 7. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति लगभग जून 2012 के मध्य तक बदल जाएगी. Chính sách của Google Ads về dịch vụ tài chính sẽ thay đổi vào khoảng giữa tháng 6 năm 2012. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति लगभग जून 2012 के मध्य तक परिवर्तित हो जाएगी. Chính sách của Google Ads về dịch vụ tài chính sẽ thay đổi vào khoảng giữa tháng 6 năm 2012. |
वित्तीय सेवाओं से संबंधित Google Ads नीति मई 2015 के आस-पास बदल जाएगी. Chính sách của Google Ads về Dịch vụ tài chính sẽ thay đổi vào khoảng tháng 5 năm 2015. |
मई 2015 से, हम अपनी नीति अपडेट करके रूस में वित्तीय सेवाओं और उत्पादों का प्रचार करने वाली कंपनियों हेतु निम्न आवश्यकताएं प्रदर्शित करेंगे: Kể từ tháng 5 năm 2015, chúng tôi sẽ cập nhật chính sách của mình để phản ánh những yêu cầu sau đối với các công ty quảng bá dịch vụ và sản phẩm tài chính ở Nga: |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ वित्तीय नीतियाँ trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.