aanbesteding trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aanbesteding trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aanbesteding trong Tiếng Hà Lan.

Từ aanbesteding trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là hợp đồng, Hợp đồng, khế ước, sự bỏ thầu, sự bán đấu giá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ aanbesteding

hợp đồng

(contract)

Hợp đồng

(contract)

khế ước

(contract)

sự bỏ thầu

(tender)

sự bán đấu giá

Xem thêm ví dụ

Scenario twee: nieuwe aanbesteding.
Add new: Đăng bài viết mới.
Een Europese aanbesteding is bij sommige projecten verplicht.
Đối với một số công ty thì việc kiểm toán là bắt buộc.
En dit onderzoek wordt aanbesteed door de Amerikaanse overheid, dus jullie kunnen zien dat jullie belastingsambtenaar voor een goed doel werkt.
Và nghiên cứu này được thực hiện gấp bởi chính phủ Mỹ, do đó bạn thấy rằng tiền thuế của bạn được thực hiện cho mục đích tốt.
En zo goed Capulet, - welke naam ik aanbesteding
Và như vậy tốt Capulet, tên tôi đấu thầu
Begin 1937 vond de aanbesteding plaats.
Đầu năm 1937, chi bộ Võ Nhai được thành lập.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aanbesteding trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.