頒獎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 頒獎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 頒獎 trong Tiếng Trung.

Từ 頒獎 trong Tiếng Trung có các nghĩa là giao, tặng, trao, cho, đưa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 頒獎

giao

(present)

tặng

(present)

trao

(present)

cho

đưa

(present)

Xem thêm ví dụ

如果您在 play.google.com 兌換儲值卡,勵積點隨即會新增到您的帳戶中,但您必須透過裝置的應用程式才能領取勵。
Nếu bạn đổi thẻ quà tặng trên play.google.com thì phần thưởng sẽ được thêm vào tài khoản của bạn, nhưng bạn sẽ phải nhận phần thưởng trong ứng dụng trên thiết bị của bạn.
在2013年朱诺中,《吻》获得年度专辑和年度流行专辑的称号,《Call Me Maybe》则荣获年度单曲。
Tại lễ trao giải Juno năm 2013, "Kiss" đã giành được giải "Album của năm" và "Album nhạc pop của năm" và "Call Me Maybe" giành giải trong hạng mục "Đĩa dơn của năm".
至2013年已有5位该得主获得了诺贝尔生理学及医学
Cho tới năm 2010, đã có năm người được trao giải này sau đó đã đoạt Giải Nobel Sinh lý và Y khoa.
1956年,雅克·库斯托的一部纪录片 获得了金棕榈和奥斯卡奖。
Vào năm 1956, một bộ phim tài liệu của Jacques Cousteau đã thắng cả hai giải Cành cọ Vàng và giải Oscar.
我不知道你们是否看最近的CNN-- 他们颁发了一枚英雄 给一个年轻的肯尼亚牧童, 在他所住的村庄里,他和其他在村里的孩子一样 无法在夜晚读书, 因为煤油灯烟 会弄伤他的眼睛。
Điều này - tôi không biết bạn đã xem trên CNN gần đây-- họ tặng giải thưởng Anh Hùng cho một cậu bé chăn cừu người Kenya một người không thể học vào ban đêm ở làng của cậu ấy như những đứa trẻ khác trong làng bởi vì đèn dầu, có khỏi và nó làm hại mắt của cậu ấy.
是 100 美金 和 Felipe 的 自行车
Với giải thưởng là 100 đô và một chiếc Felipe.
2003年世界女排大賽冠軍。
Và đến nay là Luật Thi đua khen thưởng năm 2003.
「社交類賭場遊戲」是指無法贏取任何有價物品 (例如金或品) 的模擬賭博遊戲 (包括但不限於撲克牌、吃角子老虎、賓果、彩券、運動投注、競賽投注,以及其他紙牌遊戲和賭場遊戲)。
"Trò chơi đánh bạc trên mạng xã hội" được định nghĩa là trò chơi mô phỏng cờ bạc (bao gồm nhưng không giới hạn, bài xì phé, máy đánh bạc, trò chơi cờ bạc, xổ số, cá cược thể thao, cá cược cuộc chạy đua, cũng như trò chơi bài và trò chơi đánh bạc khác) mà không có cơ hội giành phần thưởng có bất kỳ giá trị nào (chẳng hạn như tiền hoặc giải thưởng).
2006年,約翰·馬瑟與包括魏斯在內的整個COBE科學團隊榮獲格鲁伯宇宙学
Năm 2006, cùng với John C. Mather, ông và đội COBE đã nhận Giải Gruber về Vũ trụ học.
游戏的图像和艺术设计还获得了IGN、《每日电讯报》和BAFTA的奖项,以及游戏开发者选择的提名。
Thiết kế đồ hoạ và nghệ thuật đã nhận được các giải thưởng từ IGN, The Daily Telegraph và BAFTA, và được đề cử tại Game Developers Choice Awards.
建議解決方式:布內容政策、採用人機驗證 (Captcha)、檢舉違規行為、按信任程度顯示使用者貼文、指派使用者管理員、在審核完畢前停止放送廣告、內容篩選、僱用內容審核人員。
Giải pháp được đề xuất: Công bố chính sách nội dung, Hình ảnh xác thực (captcha), Báo cáo vi phạm, Người dùng tin cậy, Người kiểm duyệt là người dùng, Vô hiệu hóa việc phân phát quảng cáo cho đến khi được xem xét, Lọc nội dung, Người xem xét nội dung.
20在这个a世界奠基以前,在天上就已定了不能取消的b律法,所有的c祝福都是根据那律法而来—
20 Có một aluật pháp ở trên trời, được lập ra và không thể hủy bỏ được btrước khi có sự tạo dựng thế gian này, mà theo đó mọi cphước lành đều được căn cứ vào đó—
关于上帝给古代以色列人的律法,保罗说:“凡受律法约束而犯罪的人,就要按律法定罪。”(
Mọi người được ban cho gì, và nó có tác dụng gì?
家人和我以傅爾布萊特學金去的。
Tôi giành được suất học bổng Fulbright và đến đó cùng gia đình.
本屆賽事共39個參賽國獲得至少一面牌,其中27個參賽國獲得至少一面金牌。
Tổng cộng có 37 nước đã giành được ít nhất một huy chương, và 29 nước đã giành được ít nhất một huy chương vàng.
本月 最佳 員工 的
Anh là nhân viên của tháng.
AdMob 勵影片廣告政策
Chính sách quảng cáo video có tặng thưởng của AdMob
為確保您能夠及時領取牌,請注意下列事項:
Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau:
” 在2012年鄉村音樂協會中,《安然无恙》被提名為“年度音樂事件”。
Tại lễ trao giải Country Music Association Awards 2012, "Safe & Sound" đã được đề cử cho hạng mục Sự kiện Âm nhạc của năm.
是于1895年根据阿尔弗雷德·诺贝尔的遗嘱设立的五个诺贝尔奖之一,分别授予在化学、物理学、文学、和平以及生理学或医学领域作出杰出贡献的人士。
Đây là một trong 5 giải thuộc Giải Nobel thiết lập theo di chúc của Alfred Nobel năm 1895, tặng thưởng cho các đóng góp xuất sắc trong ngành hoá học, vật lý học, văn chương, hoà bình, triết học và y khoa.
我們 可以 共享 更大的
Ta có thể chia giải thưởng lớn hơn.
我们最近还以“墙体材料的改良发明” 获得《科技新时代》杂志所评选的年度绿色产品
Mới đây nhất chúng tôi giành giải thưởng Sản Phẩm Xanh của Năm, cho "Tái Phát Minh Tường Khô ", từ tạp chị Khoa Học Thường Thức (Popular Science).
有六位和平於世得主也獲得了諾貝爾和平
Có sáu người đoạt giải này, cũng đã đoạt Giải Nobel Hòa bình.
2016年,N·K·傑米辛小說《第五季》贏得雨果最佳長篇小說,使她成為第一位獲得雨果长篇小说的非裔美國作家。
Trong năm 2016, tiểu thuyết The Fifth Season của Jemisin đoạt giải Hugo cho tiểu thuyết xuất sắc nhất, khiến cô trở thành nhà văn người Mỹ gốc Phi đầu tiên giành được giải Hugo trong hạng mục đó.
如果政府令解散一个法人团体,传道工作仍会继续下去。
Nếu có lệnh chính phủ giải tán một thực thể pháp lý, thì công việc rao giảng sẽ vẫn tiếp tục.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 頒獎 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.