bezitloos trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bezitloos trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezitloos trong Tiếng Hà Lan.

Từ bezitloos trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là nghèo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bezitloos

nghèo

adjective (Niets of bijna niets bezittend.)

Xem thêm ví dụ

Dus wat ik hoop is dat niet alleen het geld door blijft stromen via Kiva -- dat is heel positief en betekenisvol -- maar ik hoop dat Kiva de scheidslijnen kan vervagen tussen de traditioneel rijke en arme categorieën die we hebben leren kennen in de wereld, deze valse tweedeling tussen wij en zij, bezit en bezitloos.
Và điều tôi hy vọng là, không chỉ những đồng tiền được lưu chuyển qua Kiva -- rất tích cực và đầy ý nghĩa thôi -- mà Kiva còn có thể làm lu mờ đi ranh giới giữa phân loại truyền thống về giàu và nghèo mà chúng ta đã được dạy để nhìn nhận thế giới theo cách đó, sự sai lầm trong việc phân chia giữa "chúng ta" và "họ", giữa "có" và "không có".
Dus wat ik hoop is dat niet alleen het geld door blijft stromen via Kiva -- dat is heel positief en betekenisvol -- maar ik hoop dat Kiva de scheidslijnen kan vervagen tussen de traditioneel rijke en arme categorieën die we hebben leren kennen in de wereld, deze valse tweedeling tussen wij en zij, bezit en bezitloos.
Và điều tôi hy vọng là, không chỉ những đồng tiền được lưu chuyển qua Kiva -- rất tích cực và đầy ý nghĩa thôi -- mà Kiva còn có thể làm lu mờ đi ranh giới giữa phân loại truyền thống về giàu và nghèo mà chúng ta đã được dạy để nhìn nhận thế giới theo cách đó, sự sai lầm trong việc phân chia giữa " chúng ta " và " họ ", giữa " có " và " không có ".

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bezitloos trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.