承認 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 承認 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 承認 trong Tiếng Trung.

Từ 承認 trong Tiếng Trung có nghĩa là thừa nhận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 承認

thừa nhận

noun

我得 承認 , 我們 是 好 搭 擋
Và tôi phải thừa nhận, chúng ta ăn ý phết.

Xem thêm ví dụ

不過您可以根據需求,在 [廣告聯播網] 分頁上進行設定來封鎖現有的廣告聯播網 (或日後通過證的任何廣告聯播網),避免來自這些聯播網的廣告顯示在您的網頁上。
Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.
現在 你 識 他 了
Giờ thì con biết rồi.
你 何以 如此 為 ?
Điều gì khiến anh nghĩ vậy?
切羅基國成員人數達三十萬,是聯邦證的五百六十七個部落中規模最大的部落。
Xứ Cherokee, với chừng 300.000 thành viên, có dân số lớn nhất trong số 566 bộ tộc được chính phủ liên bang công nhận tại Hoa Kỳ.
古老的歷史學家為 亞馬遜家園就是斯基提亞, 那是塊廣大的領土,從黑海 一路延伸到中亞的俄羅斯大草原。
Các nhà sử học cho rằng quê nhà của người Amazon ở Scythia, vùng lãnh thổ rộng lớn trải dài từ Biển Đen tới những vùng thảo nguyên Trung Á.
」8時37分08秒,聯合航空175號班機的機組人員確AA11的位置和方向。
Tại 08:37:08, các phi công của Hoa Airlines, chuyến Bay 175 xác nhận chuyến Bay 11 vị trí và tiêu đề để kiểm soát bay.
加入翻譯社群後,您每次造訪時都可以看到翻譯選項;此外,系統也可能請您確翻譯成您語言的字詞、詞組或句子是否正確。
Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng.
他們 會 否 嗎 ?
Họ sẽ phủ nhận chứ?
我们仿佛挥舞棕树枝一样,齐心一意地宣上帝是宇宙的至高统治主,在天地面前欣然承认,我们的拯救是“出于”上帝和他的爱子绵羊羔耶稣基督的。
Tay vẫy nhành chà là, nói theo nghĩa bóng, chúng ta hợp nhất tung hô Đức Chúa Trời là Đấng Thống Trị Hoàn Vũ và vui mừng công bố trước trời và đất rằng ngài và Chiên Con tức Chúa Giê-su Christ là nguồn sự cứu rỗi của chúng ta.
事前準備:在發佈版本前,請確應用程式的商店資訊、內容分級、定價與發佈等各部分資訊均已填寫完畢。
Điều kiện tiên quyết: Trước khi có thể ra mắt bản phát hành, hãy đảm bảo bạn đã hoàn thành các phần danh sách cửa hàng, xếp hạng nội dung cũng như giá cả và phân phối của ứng dụng.
有48%的美國女性曾經玩過至少一款電子遊戲,但僅有6%為自己是個玩家,相形之下、為自己是玩家的男性有15%。
Trong khi 48% phụ nữ ở Hoa Kỳ nói họ đã từng chơi trò chơi điện tử trong đời, thì trong số đó chỉ có 6% tự nhận là game thủ, trong khi ở nam giới thì con số đó là 15%.
以色列在1949年5月11日已經被承認為聯合國的成員國。
Israel được đa số thành viên Liên Hiệp Quốc chấp thuận là một thành viên vào ngày 11 tháng 5 năm 1949.
是 人類 引起 全球 變暖 或 為 該 問題 無足 輕重 的 有 多少 篇?
Và bạn biết có bao nhiêu người không đồng ý với sự nhất trí khoa học rằng chúng ta gây nên nóng lên toàn cầu và đó là vấn đề nghiêm trọng?
連同Lumia 435,設計方面被為是基於被取消的諾基亞X系列。
Cùng với Lumia 435, nó được tin là dựa vào thiết kế từ dòng điện thoại Nokia X family đã hủy.
借着对耶稣的“名”——他的崇高职位或权威——表现适当的尊重和敬意,我们得以厕身于圣经所论及的这些人之列:“众口要宣:‘耶稣基督是主,’同颂父上帝的荣耀。”——腓立比书2:11,《现译》。
Bằng cách bày tỏ sự vinh dự một cách thích đáng và sự tôn trọng trước “danh” của Giê-su—tức địa-vị cao hoặc uy-quyền của ngài—chúng ta sẽ thuộc trong số những người mà đoạn Kinh-thánh đã tỏ: “Mọi lưỡi thảy đều xưng Giê-su Christ là Chúa, mà tôn-vinh Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Cha” (Phi-líp 2:11).
是 的 , 我 識 他 。
Có, tôi biết anh ta.
我 不 為 你 帶 兜帽 是 為 了 扮演 英雄
Anh đã không ở đó.
如要在 YouTube 上觀看影片,請確您使用的是最新版的瀏覽器、作業系統,以及速度穩定的網際網路連線:
Để xem các video trên YouTube, hãy đảm bảo bạn có trình duyệt, hệ điều hành cập nhật nhất và kết nối Internet tốt:
識 一下 你 的 朋友 我 和 我 的 兄弟 們 也好 摻合
Tạt qua chơi và đám tụi tao cũng muốn thử hàng nữa.
我 透過 印度教 識 了 信仰 並透過 基督 找到 上帝 的 愛
Tôi được xuyên suốt từ Ấn Độ Giáo, và tôi thấy được tình yêu của đức chúa.
在獨立前的一系列議會選舉中,阿拉伯少數族裔成功地保留了其繼的權力。
Trong các cuộc bầu cử nghị viện trước khi độc lập, người Ả Rập thiểu số thành công trong việc duy trì nắm quyền.
總 存在 它 的 價值 現在 我會 繼 你 的 遺願
Và tôi đã thấy điều đó trong sự ra đi của ông.
一般來說,只要您為屬於同一類的諸多相關使用者介面元素,都可以採用同樣的類別名稱。
Thông thường, bạn sẽ sử dụng cùng một tên danh mục nhiều lần cho các yếu tố giao diện người dùng có liên quan mà bạn muốn nhóm vào một danh mục nhất định.
他們 一定 為 那些 人 是 自己 的 同伴
Những gã này được nhận dạng chưa?
為確保日後能繼續透過直接扣款方式付款,她也到 Google Ads 中重新啟用了銀行帳戶 (方法 B),並時時確銀行帳戶內存有足夠資金來支付 Google Ads 費用。
Để chắc chắn có thể tiếp tục sử dụng tùy chọn ghi nợ trực tiếp trong tương lai, Sylvie cũng kích hoạt lại tài khoản ngân hàng của mình trong Google Ads (Tùy chọn B).

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 承認 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.