大嫂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 大嫂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大嫂 trong Tiếng Trung.

Từ 大嫂 trong Tiếng Trung có các nghĩa là em chồng, chị dâu, em vợ, chị chồng, em dâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 大嫂

em chồng

(sister-in-law)

chị dâu

(sister-in-law)

em vợ

(sister-in-law)

chị chồng

(sister-in-law)

em dâu

(sister-in-law)

Xem thêm ví dụ

你 没于 我们 大嫂 爱莲姐 在 眼内 ?
Anh quên chị Irene à?
我 帮 你 找到 了 大嫂
Tao giúp mày tìm được chị dâu
妈妈原本是爸爸的大嫂
Cha tôi lấy mẹ tôi là quả phụ của bác tôi.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 大嫂 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.