調閱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 調閱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調閱 trong Tiếng Trung.
Từ 調閱 trong Tiếng Trung có nghĩa là hỏi ý kiến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 調閱
hỏi ý kiến(to consult) |
Xem thêm ví dụ
如果您位於上述國家/地區,建議您參閱收取單一歐元支付區款項的指示。 Nếu quốc gia của bạn được liệt kê tại đây, chúng tôi khuyên bạn nên đọc các hướng dẫn dành cho thanh toán SEPA này. |
廣告的版面配置會針對行動體驗自動調整為最佳設定。 Bố cục quảng cáo của bạn sẽ tự động tối ưu hóa cho trải nghiệm di động. |
聯邦 調查局 的 人來 了 Thưa ngài, FBI đã đến. |
請注意,如果將廣告活動的裝置出價調整幅度調降 100%,系統就不會採用廣告群組出價調整幅度。 Đối với tùy chọn điều chỉnh giá thầu theo thiết bị, lưu ý rằng tùy chọn điều chỉnh giá thầu nhóm quảng cáo sẽ không được sử dụng nếu giảm giá thầu chiến dịch cho cùng thiết bị 100%. |
如要在觀看創作者的短片故事時訂閱頻道,只要輕觸影片中的 [訂閱] 按鈕即可。 Để đăng ký một kênh trong khi xem câu chuyện của người sáng tạo, bạn có thể nhấn vào nút Đăng ký trong video đó. |
強調 殘忍 攻擊 我們 看到 這段 寫實 影片 Cú tấn công hung bạo. |
每次需要調整帳戶時,比起從頭製作新廣告、關鍵字、廣告群組和廣告活動,更省時省力的做法是直接複製現有的項目和設定,比方說以原有的廣告活動做為新廣告活動的範本,或將既有廣告群組的關鍵字清單複製到新廣告群組中,再視需要修改。 Thay vì tạo quảng cáo, từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch mới mỗi khi bạn muốn cải thiện tài khoản của mình, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách sao chép quảng cáo, nhóm quảng cáo, từ khóa và chiến dịch hiện tại của mình. |
如果您在 Google Play 或 Google 圖書上看到您擁有版權但並未提交的書籍,請視書籍開放試閱的內容多寡,遵循適當程序將書籍移除。 Nếu bạn thấy một cuốn sách trên Google Play hoặc Google Sách mà bạn có bản quyền nhưng không gửi, vui lòng làm theo quy trình phù hợp để xóa dựa trên số lượng nội dung có thể xem trước của sách. |
您也可以將實體訂閱刊物的數位版加入 Google Play 或 Google 新聞及書報攤應用程式。 Bạn cũng có thể thêm các phiên bản kỹ thuật số của gói đăng ký bản in vào Google Play hoặc ứng dụng Google Tin tức và Newsstand. |
PID只有三個參數,在原理上容易說明,但PID參數調試是一個困難的工作,因為要符合一些特別的準則,而且PID控制有其限制存在。 Điều chỉnh PID là một bài toán khó, ngay cả khi chỉ có 3 thông số và về nguyên tắc là dễ miêu tả, bởi vì nó phải thỏa mãn các tiêu chuẩn phức tạp nằm trong Những hạn chế của điều khiển PID. |
如要取得快覽,瞭解目前已安裝您應用程式的使用者人數和裝置數量,請參閱以下資訊: Để biết thông tin tổng quan nhanh về số người dùng và thiết bị mà ứng dụng của bạn đang tiếp cận: |
這項初步調查或許還不足以做為調整您原本資源配置方式的依據,卻奠定了後續調查的方向。 Mặc dù điều tra ban đầu này không thể cung cấp đánh giá đầy đủ cho những thay đổi về cách bạn phân bổ tài nguyên, nhưng nó cung cấp hướng để điều tra thêm. |
妳 去 幫 我 調查 他 被 關在 哪裡 然後把 我 弄 進去 Tôi cần cô tìm ra nơi chúng đang giam ông ấy và đưa tôi vào đó |
對於可見曝光委刊項,廣告伺服器使用與依據曝光次數的委刊項相同的一般放送速度設定來調整放送速率,只是改用可見的曝光次數做為計算基礎。 Máy chủ quảng cáo đặt tốc độ cho các mục hàng có lần hiển thị có thể xem bằng cách sử dụng phương pháp đặt tốc độ chung giống như các mục hàng dựa trên lần hiển thị, ngoại trừ việc máy chủ quảng cáo sử dụng lần hiển thị có thể xem làm cơ sở cho các phép tính. |
在背景中并非到处都是亮色调的绿色, 仅仅在边缘如此,等等。 Nó không chuyển sang màu xanh ở mội chỗ trên nền chỉ có trên các cạnh và trên tóc vv.. |
請仔細閱讀通知內容、針對問題做出修改,並從下方瞭解如何申請審查: Sau đó, bạn nên tìm hiểu về yêu cầu xem xét bên dưới: |
如果您為片頭廣告、片中廣告或片尾廣告選擇 [一律顯示],請調整下列設定: Nếu bạn chọn "Luôn hiển thị" cho quảng cáo đầu video, giữa video và cuối video, hãy định cấu hình các tùy chọn cài đặt sau: |
如果下方沒有列出您的瀏覽器,請參閱瀏覽器的「說明」部分,瞭解如何變更瀏覽器的首頁。 Nếu bạn không thấy trình duyệt của mình bên dưới, hãy truy cập vào mục "Help (Trợ giúp)" của trình duyệt đó và tìm thông tin về cách thay đổi trang chủ của trình duyệt. |
入門價格體驗期結束後,使用者將須按照訂閱價格支付全額費用。 Khi kết thúc thời gian chào hàng, người dùng sẽ bị tính giá cho gói đăng ký đầy đủ. |
如發現有疑似違反我們計劃政策的問卷調查內容,請聯絡並告知 YouTube 和 Google Ads 影片廣告小組,協助我們的問卷調查遵守規範。 Nếu bạn thấy nội dung khảo sát mà bạn cho rằng vi phạm Chính sách chương trình của chúng tôi, vui lòng giúp chúng tôi khiếu nại về bản khảo sát bằng cách liên hệ với nhóm YouTube và Google Ads dành cho video. |
說明:Google Ads 可根據某人正在使用的作業系統來調整出價。 Mô tả: Google Ads có thể tối ưu hóa giá thầu dựa trên hệ điều hành mà người nào đó đang dùng. |
機械上的調整可以提昇設備(及控制系統)的穩定性。 Các thay đổi cơ học có thể làm cho thiết bị (và các hệ thống điều khiển) ổn định hơn. |
Google 有時候會調整您的 Google Ads 餘額,這就稱為調整項。 Đôi khi, Google có thể hiệu chỉnh số dư Google Ads của bạn trong từng thời điểm. |
如果您還不熟悉影片廣告活動可用的配置方式,建議先參閱「關於影片廣告活動指定目標」一文後再開始。 Nếu bạn không biết nhiều về các phương pháp nhắm mục tiêu có sẵn cho chiến dịch video, hãy cân nhắc xem xét Giới thiệu về tính năng nhắm mục tiêu dành cho chiến dịch video trước khi bắt đầu. |
下列項目不計入使用者的 12 個月付費訂閱期: Những trường hợp sau không được tính vào 12 tháng thanh toán của người dùng: |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 調閱 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.