duwtje in de rug trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ duwtje in de rug trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ duwtje in de rug trong Tiếng Hà Lan.
Từ duwtje in de rug trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là nâng lên, tăng thế, đẩy mạnh, sự nâng cao, kéo dậy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ duwtje in de rug
nâng lên(boost) |
tăng thế(boost) |
đẩy mạnh(boost) |
sự nâng cao(lift) |
kéo dậy(lift) |
Xem thêm ví dụ
Of kreeg hij genetisch een extra duwtje in de rug? Hay có khả năng ông đã được giúp đỡ để tiến xa hơn? |
Een paar vriendelijke woorden ter aanmoediging of enkele praktische tips zijn voor sommigen misschien net dat duwtje in de rug om in de hulppioniersdienst te gaan. Có lẽ chỉ cần một vài lời tử tế để khích lệ hoặc những đề nghị thực tế cũng có thể thúc đẩy một số người làm tiên phong phụ trợ. |
Een week later waren een handvol mensen klaar om erin te vliegen en een duwtje in de rug te geven aan mensen ter plaatse die de wereld wilden veranderen. Một tuần sau đó, một số ít người đã ở đó sẵn sàng để hành động và trao quyền cho người dân trên mặt đất những người muốn thay đổi thế giới. |
Ook op persoonlijk niveau hebben we een duwtje in de rug nodig. Ở góc độ cá nhân, chúng ta cũng cần đổi mới. |
Je had een duwtje in de rug nodig. Cậu cần phải có chút động lực. |
Ik vraag me af hoe het met mijn gezin en mij gesteld zou zijn zonder dat duwtje in de rug van het zelfredzaamheidsinitiatief. Tôi không thể tưởng tượng nổi gia đình tôi và tôi sẽ ở đâu nếu không có sự khởi đầu mà chúng tôi nhận được từ sáng kiến tự lực cánh sinh. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ duwtje in de rug trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.