附件 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 附件 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 附件 trong Tiếng Trung.
Từ 附件 trong Tiếng Trung có các nghĩa là phụ kiện, đính kèm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 附件
phụ kiệnnoun |
đính kèmnoun 我说:”所罗门, 邮件的附件里有一个有用的图表。 "Solomon, đính kèm email là đồ thị, và sẽ giúp ích cho bạn" |
Xem thêm ví dụ
自2001年起,欧盟委员会发出外籍人士进入申根区签证要求的两份清单:一个是白名单,即该国公民不需要办理签证(附件2),另一个是黑名单,即该国公民需要办理签证(附件1)。 Từ năm 2001, Liên minh Châu Âu đưa ra hai danh sách về thị đối với Khối Schengen: danh sách trắng gồm các quốc gia không cần thị thực (Phụ lục II) và một danh sách đen gồm các quốc gia cần thị thực (Phụ lục I). |
部分附件 (例如需要密碼才能開啟的文件) 已經過加密,系統無法對這類附件進行病毒掃描。 Một số tệp đính kèm, chẳng hạn như tài liệu yêu cầu mật khẩu để mở, được mã hóa và không thể quét virút. |
GameCube无法直接游玩其他任何任天堂家用游戏机的游戏,但使用Game Boy Player(英语:Game Boy Player)附件时,可以游玩Game Boy,Game Boy Color和Game Boy Advance的游戏。 GameCube không thể chơi game từ các máy chơi game Nintendo khác, nhưng với phần đính kèm Game Boy Player, nó có thể chơi các trò chơi Game Boy, Game Boy Color và Game Boy Advance. |
首先,你把原件寄到本地邮局 然后你再寄一份附件到邮政总局 Đầu tiên, bạn gửi bản gốc đến văn phòng phụ, và gửi bản copy đến văn phòng chính. |
如果您收到的電子郵件內含附件,可以將附件下載到自己的裝置中。 Khi nhận được email có tệp đính kèm, bạn có thể tải một bản sao của tệp đính kèm xuống thiết bị của mình. |
[在 2010 年版中儲存附件] [Save attachments in 2010 version] |
英国在附件中强调了索马里游牧部落将保留他们的自治权,但埃塞俄比亚很快就要求得到对这些部落的控制权。 Người Anh thêm vào điều khoản rằng những người du mục Somalia sẽ giữ lại quyền tự trị của họ, nhưng Ethiopia ngay lập tức tuyên bố chủ quyền với họ. |
您可以使用 Gmail 的机密模式发送邮件和附件,以防止他人在未经授权的情况下获得敏感信息。 Bạn có thể gửi thư và tệp đính kèm bằng chế độ bảo mật của Gmail để giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm không bị truy cập trái phép. |
3.2 設定文字格式及新增圖片或附件 3.2 Định dạng văn bản và thêm hình ảnh hoặc tệp đính kèm |
另一個大部分郵箱客戶端支持的重要標準是MIME,它是用來發送電子郵件附件的。 Một tiêu chuẩn quan trọng được hỗ trợ bởi hầu hết các email clients là MIME, được sử dụng để gửi email đính kèm tập tin nhị phân. |
如果您收到可疑的電子郵件,請勿將任何資訊提供給寄件者、下載附件或點選任何連結。 Nếu bạn nhận được một email đáng ngờ, đừng cung cấp cho người gửi bất kỳ thông tin nào cũng như đừng tải tệp đính kèm xuống hoặc nhấp vào bất kỳ liên kết nào. |
[附加]:以附件形式轉寄 [Đính kèm] : Chuyển tiếp dưới dạng tệp đính kèm |
如果您開啟該附件,惡意軟體可能會開始在您的電腦或裝置上執行。 Nếu bạn mở tệp đính kèm, thì có khả năng phần mềm độc hại có thể bắt đầu chạy trên máy tính hoặc thiết bị của bạn. |
截至2017年,TWRP支持定制ROM,内核,附件(例如GoogleApps、SuperSU、主题)和其他MOD的安装。 Kể từ năm 2017 TWRP đã hỗ trợ cài đặt ROM, hạt nhân, tiện ích bổ sung (ví dụ: Google Apps, SuperSU, Themes) và các mod khác nhau. |
我 电邮 的 发件箱 里 附件 贴着 这份 合同 的 复印件 我 只要 按 一下 按钮 Tôi đã soạn sẵn email đính kèm bản sao hợp đồng đó. |
点击“预览”即可执行查看、下载、打印附件等操作。 Nhấp vào phần xem trước để xem tệp đính kèm, tải tệp xuống, in tệp và thực hiện các hành động khác. |
[在 2013 年版中儲存附件] [Save attachments in 2013 version] |
Windows:Windows 附件管理員可能移除了您嘗試下載的檔案。 Trên Windows: Trình quản lý tệp đính kèm của Windows có thể đã xóa tệp mà bạn cố gắng tải xuống. |
[在 2016 年版中儲存附件] [Save attachment in 2016 version] |
你的同学中会不会有几个人,喜欢把色情资讯附件通过电邮或者手机传送给别人呢? Có những bạn học rất có thể sẽ gửi cho bạn hình ảnh khiêu dâm đính kèm trong tin nhắn điện thoại không? |
1包括雲端硬碟和附件中的所有檔案類型。 1Bao gồm tất cả các loại tệp, trong Drive và tài liệu đính kèm. |
你的同学中会不会有几个人,喜欢把色情资讯附件通过电邮或者手机传送给别人呢? Trong số bạn học, có những người mà bạn nghĩ là rất có thể sẽ gửi cho bạn hình ảnh khiêu dâm đính kèm trong e-mail hay tin nhắn điện thoại không? |
我们建议您以文件附件的形式发送代码段,并使用不会改变格式的程序,如 PC 上的记事本程序或 Mac 上的 TextEdit 等纯文本编辑器。 Bạn nên gửi các đoạn mã thẻ dưới dạng tệp đính kèm và sử dụng chương trình không làm thay đổi định dạng, như trình soạn thảo văn bản thuần túy (ví dụ: Notepad đối với Máy tính hoặc TextEdit đối với máy Mac). |
注意:尽管机密模式有助于防止收件人不小心将您的电子邮件分享给他人,但无法禁止收件人对邮件或附件进行截屏或拍照。 Lưu ý: Mặc dù chế độ bảo mật giúp ngăn người nhận vô tình chia sẻ email của bạn, nhưng chế độ này không ngăn người nhận chụp ảnh màn hình hoặc ảnh của thư hoặc tệp đính kèm. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 附件 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.