geïsoleerde taal trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geïsoleerde taal trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geïsoleerde taal trong Tiếng Hà Lan.
Từ geïsoleerde taal trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là tộc biệt lập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ geïsoleerde taal
tộc biệt lập
|
Xem thêm ví dụ
Interessant genoeg bestaan er overal ter wereld geïsoleerde gebieden van sprekers van talen zonder toekomst Và khá thú vị, có đầy những nhóm người nói ngôn ngữ không thì tương lai ở khắp nơi trên thế giới. |
Momenteel geven ze bijbelverklarende lectuur uit in zo’n 400 talen, zelfs in talen die gesproken worden door geïsoleerde en kleine bevolkingsgroepen. Sách báo giải thích Kinh Thánh hiện được Nhân Chứng Giê-hô-va ấn hành trong khoảng 400 ngôn ngữ, ngay cả bằng ngôn ngữ của những nhóm dân vùng xa xôi. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ geïsoleerde taal trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.