kabouter trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kabouter trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kabouter trong Tiếng Hà Lan.

Từ kabouter trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là người lùn, chú lùn, tiên, yêu tinh, ma. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ kabouter

người lùn

(dwarf)

chú lùn

(dwarf)

tiên

(fairy)

yêu tinh

(goblin)

ma

(spirit)

Xem thêm ví dụ

Wakker worden, kabouters.
Dậy nào tên người lùn bé nhỏ kia!
Op de andere staat hij afgebeeld als een boze kabouter met een lange neus of als een monster met een bleke gelaatskleur, zoals in het geval van bovenstaande illustratie.
Các bức tranh khác vẽ ông như là một chăn tinh mũi dài thượt hoặc một quái vật mặt xanh lét như trong hình vẽ trên đây.
Ik bedoel voor de kabouters, en elfen, en kleine groene mannetjes.
Tôi muốn nói lũ tiểu yêu, tiểu quỷ và những gã nhỏ xíu màu xanh.
Het is goed, kabouter.
Được rồi người lùn bé nhỏ.
Het is oké, kabouter.
Không sao đâu, người lùn à.
Misschien had ik daaronder toch een kabouter.
Tôi bắt đầu nghĩ mình là thần lùn ở đây thật rồi.
De Getuige-leerlingen beseften dat bij dit feest versieringen en kostuums betrokken zouden kunnen zijn waarmee geesten, kabouters en heksen werden uitgebeeld — hetgeen allemaal verband houdt met spiritistische tradities.
Các học sinh Nhân-chứng biết rằng trong bữa tiệc này sẽ có những đồ trang trí và y phục có hình ma, yêu tinh và phù thủy—mọi thứ đều có liên quan đến những phong tục có tính chất ma thuật.
Wakker worden, kabouters.
Dậy đi mấy tên người lùn bé nhỏ kia!
Hij verblijft in het huis van Brittany (Heather Morris), die gelooft dat Rory een kabouter is.
Anh đang sinh sống tại nhà của Brittany (Heather Morris), người tin rằng anh là yêu tinh.
Ga los lopen, kabouter.
Tự đi đi, đồ nhóc tì hợm hĩnh.
Ken je die kabouter nog?
Nhớ người lùn đó không?
Vanaf 2006 nam het aantal meldingen van gesignaleerde kabouters sterk toe.
Kể từ năm 2006 số lượng cá thể về làm tổ giảm đi rõ rệt.
Een kabouter...
Một con yêu tinh.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kabouter trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.