劣质 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 劣质 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 劣质 trong Tiếng Trung.
Từ 劣质 trong Tiếng Trung có các nghĩa là đi tiêu, cứt, đi ỉa, xấu, tồi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 劣质
đi tiêu(crap) |
cứt(crap) |
đi ỉa(crap) |
xấu(poor) |
tồi(poor) |
Xem thêm ví dụ
“我出生时,被滴了劣质的眼药水,这让我失去大部分的视力。 “Tôi gần như mất hoàn toàn thị lực từ lúc mới sinh ra vì bị nhỏ mắt bằng thuốc mạnh. |
你愿意花钱买这件劣质的衣裳吗? Bạn có bỏ tiền ra mua một món hàng kém chất lượng như thế không? |
提摩太后书3:12)保罗把考验比作火,火能摧毁劣质的建筑材料,却不能毁坏金、银和美石等物质。( (2 Ti-mô-thê 3:12) Phao-lô ví những thử thách này như lửa có thể thiêu rụi các vật liệu xây dựng kém phẩm chất, nhưng chừa lại những vật liệu như vàng, bạc và đá quý. |
是个关于客观性与主观性的劣质双关 Và là một lối chơi chữ rất dở về tính khách quan và chủ quan. |
Capsule意为胶囊,源自卡普空将其开发的游戏软件比作一个“一个装满了游戏乐趣的胶囊”,此外还暗示了它希望用类似胶囊般坚硬的外壳保护其知识产权,防止非法复制以及劣质的仿制品。 Từ capsule từ ám chỉ cách Capcom so sánh phần mềm trò chơi của mình với "một viên nang gói trọn niềm vui chơi game", cũng như mong muốn bảo vệ tài sản trí tuệ của mình với vỏ ngoài cứng, ngăn chặn các bản sao bất hợp pháp và bắt chước kém. |
您可以屏蔽那些投放到您的广告资源的劣质广告。 Bạn có thể chặn quảng cáo chất lượng thấp được nhắm mục tiêu đến khoảng không quảng cáo của mình. |
*既然这样,你为什么要把青春岁月耗费在劣质的生活上呢? * Tại sao lại lãng phí tuổi trẻ trong lối sống thấp hèn đó? |
另一方面,我们应当记住,耶和华不会接纳劣质的祭物,正如他没有接纳该隐半心半意的供物一样。( Đồng thời, chúng ta phải ý thức rằng Đức Giê-hô-va sẽ không chấp nhận các lễ vật què quặt, cũng như Ngài đã không nhận lễ vật mà Ca-in đã dâng một cách thiếu nhiệt tình. |
可是,后来有人在黄金里混合劣质金属,制成了假币,使当时的货币制度大受冲击。 Tuy nhiên, những đồng tiền giả làm bằng vàng pha trộn với các kim loại kém chất lượng là mối đe dọa cho hệ thống này. |
见: Gardiner & Gray,第134页. 由于战时处境,德国获得的优质煤有限,但能够为其舰船购买劣质煤。 Xem: Gardiner và Gray, trang 134 ^ Do hoàn cảnh chiến tranh, Đức chỉ có nguồn cung cấp than đá chất lượng cao hạn chế, nhưng có thể cung cấp than đá phẩm chất thấp cho các con tàu của nó. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 劣质 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.