樓層 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 樓層 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 樓層 trong Tiếng Trung.

Từ 樓層 trong Tiếng Trung có các nghĩa là tầng, 層. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 樓層

tầng

noun

同样的楼层的集合,
những tầng lầu như nhau,

noun

Xem thêm ví dụ

您可以限制搜尋結果只傳回某幾種元素,像是廣告活動類型或出價策略,或者是上欄位 (例如 [廣告群組狀態]、[新增項目]、[已修改的項目] 和 [含有錯誤的項目] 等等)。
Bạn có thể giới hạn kết quả của mình ở nhiều thành phần khác nhau như loại chiến dịch hoặc chiến lược giá thầu, các trường chính như trạng thái nhóm quảng cáo, mục mới, mục đã chỉnh sửa, mục có lỗi, v.v.
您可以在「使用者多檢視」報表中隔離及測試個別使用者,而非彙整使用者行為。
Báo cáo Trình khám phá người dùng cho phép bạn phân tách và tìm hiểu hành vi cá nhân thay vì hành vi tổng hợp của người dùng.
Ad Manager 現在又增設一個控制選項,發布商可以根據使用者的興趣、所屬客和 Google 帳戶資訊顯示個人化廣告,藉此賺取更多收益。
Và bây giờ, chúng tôi có thêm một tính năng điều khiển mới cho nhà xuất bản trong Ad Manager để giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ các quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng, thông tin nhân khẩu học và tài khoản Google.
数据对象由键/值对列表组成。
Đối tượng lớp dữ liệu được tạo thành từ danh sách các cặp khóa/giá trị.
如果您的帳戶是大量操作的擁有者,就只有您的帳戶或階比您帳戶更高的管理員帳戶,才能看到您「所有大量操作」頁面上列出的大量操作記錄。
Nếu tài khoản của bạn sở hữu một hành động hàng loạt, thì tức là chỉ tài khoản của bạn hoặc tài khoản người quản lý có cấp bậc cao hơn bạn mới có thể thấy danh sách lịch sử hành động hàng loạt trên trang "Tất cả hành động hàng loạt" của bạn.
梯 的 時候 要 小心 上面 都 結冰 了
Cẩn thận mấy bậc thang.
你可以想深一
Bạn có thể đi xa hơn nữa.
* 为了得到高荣国度的最高,人必须进入婚姻的新永约;教约131:1–4。
* Để đạt được đẳng cấp cao nhất của vương quốc thượng thiên, một người phải bước vào giao ước mới và vĩnh viễn về hôn nhân, GLGƯ 131:1–4.
您可以指定的存取級有 2 種,由低到高排列如下:
Đây là hai cấp truy cập bạn có thể gán, theo thứ tự từ cấp truy cập thấp nhất đến cao nhất:
您可以使用多數您已經熟悉的多媒體廣告指定目標選項,例如目標對象關鍵字、興趣相似目標對象、潛在目標消費者和客
Bạn có thể sử dụng hầu hết các tùy chọn nhắm mục tiêu hiển thị mà bạn đã quen thuộc với - như từ khóa đối tượng, đối tượng chung sở thích, đối tượng đang cân nhắc mua hàng và nhân khẩu học.
但 你 有 沒 有 在 35 歲 的 時候 在 采石 場跳 自殺過 呢
Ừ, nhưng có phải cậu từng nhảy xuống Suicide 35 tại mỏ đá phải không?
耶稣和使徒聚集在耶路撒冷一个上的房间里。
Khi nhóm các sứ đồ trong phòng trên lầu của một căn hộ ở Giê-ru-sa-lem, Chúa Giê-su biết đây là buổi tối cuối cùng ngài ở với họ.
以此類推,廣告活動級額外資訊也會覆寫帳戶級額外資訊。
Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản.
整个程序转移给Cairo开发组,他们最后将新壳设计与NT代码整合,1996年7月发布NT 4.0。
Toàn bộ chương trình đã được chuyển tới nhóm phát triển Cairo, nhóm cuối cùng đã tích hợp thiết kế vỏ mới vào mã nguồn của NT với việc phát hành NT 4.0 vào tháng 7 năm 1996.
这样,我们就得以建成这栋30高的楼宇。”
Đó là cách mà chúng ta có được tòa nhà 30 tầng này”.
TCP使用了端口号(Port number)的概念来标识发送方和接收方的应用
TCP sử dụng khái niệm số hiệu cổng (port number) để định danh các ứng dụng gửi và nhận dữ liệu.
o 四的最后一扇门
o Tầng Lầu Thứ Tư, Cánh Cửa Cuối Cùng
由於「客」是自訂維度,因此不會顯示在標準報表中。
Vì Phân khúc khách hàng là thứ nguyên tùy chỉnh nên không xuất hiện trong các báo cáo chuẩn.
现在在伦敦有一个9的 在澳大利亚刚建好 一个约10或11的木
Có một toà nhà 9 tầng tại London, một toà nhà mới vừa được hoàn thành ở Úc mà tôi nghĩ rằng cao 10 hoặc 11 tầng.
(笑声) CA:所以如果那是个摩天大楼的话, 那么大概,如果没算错, 大概40的摩天大楼?
CA: Và nếu đó là một cao ốc, tôi nghĩ nó trông như một cái cao ốc 40 tầng?
你 知道 这栋 里 住 着 多少 人 吗 ?
Mày biết bao nhiêu người sống ở khu nhà khối này chứ?
掩体 在 白宫 以下 约 八
8 câu chuyện bên dưới Nhà Trắng
1970年,我们搬到贝尔法斯特,后来得知一个汽油弹烧着了那个油漆店,我们以前住的那幢受到殃及,也烧毁了。
Vào năm 1970, sau khi dọn đến thành phố Belfast, chúng tôi nghe tin một quả bom xăng thiêu cháy tiệm sơn đó lần nữa, và căn hộ nơi trước đây chúng tôi ở bị lửa thiêu rụi hoàn toàn.
1 北世贸中心第一座
1 TÒA THÁP BẮC 1 Trung Tâm Thương Mại Thế Giới
我 希望 你们 离开 这 离 我 的 家人 远 点
Tôi chỉ muốn các người đi khỏi tầng này, tránh xa gia đình tôi.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 樓層 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.