妞妞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 妞妞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妞妞 trong Tiếng Trung.

Từ 妞妞 trong Tiếng Trung có các nghĩa là bé gái, hĩm, cô bé, con bé. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 妞妞

bé gái

(little girl)

hĩm

(little girl)

cô bé

(little girl)

con bé

(little girl)

Xem thêm ví dụ

我 他 媽才 不 屌 她 呢 孟買滿 大街 都 是 為 我 薩利姆 準備 的
Anh không quan tâm tới nó.
你 是 說 你 幹 了
Cậu nói cậu phang gái à?
因為 你 是 我們 當中 唯一 泡到 過美國 的 人
Bởi vì cậu là đứa duy nhất trong ba thằng cua được gái Mỹ
还有 C ... D 、 F 在 左边 等 着 你
D, F đang đợi anh đấy.
我 是 来 找 哥伦比亚
Tao đi tìm những con gà Colombia.
(笑声) 保罗觉得这当时肯定在想 这大个子迟早会在海里面给饿死
(Tiếng cười) Mặc dù vậy, cuối cùng, Paul cho rằng nó cũng hiểu ra rằng anh ấy sẽ không thể sống sót.
两个 金发 夹 着 一个 红发 小 魔女
Hai cô gái tóc vàng, một hung đỏ ở giữa.
你 只要 想着 如何 泡 就行了
Đó là điều duy nhất cậu nên lo.
这 几个 就是 王静 负责 去 呼咙 来 的
Mấy khóm rau này là Vương Tĩnh chăn về.
她 是 个 打着灯笼 也 难 找 的 正点 , 哥们
Cô ấy đã là một phần của anh, anh bạn à.
硬汉 先生... ... 用 那个 漂亮 的 黑来 耍 我
Con chuột cống thối tha của Chicago.
嗯 你 初一 就 泡 到 100 也 不怎么 厉害
Phải, bỗng nhiên 100 đứa con gái cậu đã " neo " hồi lớp 7 không ấn tượng tí nào nhỉ
除了 同时 干 两个 吗? 是 的
Ngoài việc chơi 2 em cùng 1 lúc?
簡直 迷死人 了 她 更 像 個 連環 殺手
Cô ta là một kẻ giết người.
Antoine , 看看 那, 她 的 屁股 很 诱人 呢
Antoine, nhìn cô gái kia!
我 和 200 个 上 过床 了
Tớ đã lên giường với 200 người.
我 不 太 懂 " 钓 不到 " 语
Tớ không nói " Tôi chưa bao giờ ngủ lang "
, 我 昨晚 被 纏 住 了
Tasty, anh uống hơi say tối qua
沒有 比亞洲 更 性感 的 了!
Không gì gợi cảm hơn một em Châu Á nóng bỏng!
我們 可以 去 泡吧 喝著 啤酒 玩著
Chúng ta có thể uống bia và xem gái nhảy mà.
你 知道 吗 ? 她 不过 是 个 大 屁股 的 白人
cậu biết chứ?
(笑声) 对他最终丧失信心后,回家该干嘛干嘛去了
(Tiếng cười) Nó mất hứng thú với anh ta, rồi trở lại với việc của mình.
那個 給俄國 佬 做事 的 黑 簡直 是 個 瘋子
Cô em da đen làm việc cho bọn Nga đúng là có máu mặt.
而且 Lobe 你 找 上床 的 计划 进展 如何 ?
Và, Lube, các dự tính để bóc tem em nào đó tiến triển được bao xa?
我 从 一个 在 大象 化石 展区 溜达 的 黑人 胖 那里 顺来 的
Dụ được nó từ một con mập da đen tại Elephants.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 妞妞 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.