normaalverdeling trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ normaalverdeling trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ normaalverdeling trong Tiếng Hà Lan.
Từ normaalverdeling trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là phân phối chuẩn, Phân phối chuẩn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ normaalverdeling
phân phối chuẩn(normal distribution) |
Phân phối chuẩn(normal distribution) |
Xem thêm ví dụ
De klokvormige normaalverdeling laat 150 ervaringen zien, en waar naar gekeken is, is het verschil tussen de rechtse en linkse frontaalkwab. Đường cong đồ thị chỉ ra 150 điểm kiểm soát, và những gì chúng ta đang nhìn cho thấy sự khác biệt giữa thuỳ trán bên phải và bên trái. |
Het valt compleet buiten de normaalverdeling. Nó là điều gì đó hoàn toàn ở ngoài đường cong của đồ thị. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ normaalverdeling trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.