啟程 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 啟程 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 啟程 trong Tiếng Trung.
Từ 啟程 trong Tiếng Trung có các nghĩa là ra đi, rời khỏi, đi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 啟程
ra điverb |
rời khỏiverb |
điverb |
Xem thêm ví dụ
換句話說,健康心理學家明白健康不僅是生物過程(如病毒,腫瘤等),但也是心理(如思想和信仰),行為(如習慣)及社會過程(例如社會經濟地位和種族)的產物。 Nói cách khác, các nhà tâm lý học sức khỏe hiểu sức khỏe là sản phẩm không chỉ của các quá trình sinh học (ví dụ như, một loại virus, khối u,...) mà còn về tâm lý (ví dụ như, suy nghĩ và niềm tin), hành vi (như thói quen) và quá trình xã hội (ví dụ như tình trạng kinh tế xã hội và sắc tộc). |
計畫在下一個十年執行的朱諾任務,應該能幫助弄清楚這些過程。 Phi vụ Juno, được lập ế hoạch trong thập kỷ tới, có thể giúp làm rõ các quá trình này. |
在申辦過程中,ATP宣布,義大利網球協會將和意大利國家奧林匹克委員會合作,為ATP世界巡迴賽賽季頂尖21歲以下球員舉辦新的ATP賽事。 Sau một quá trình đấu thầu cạnh tranh, ATP đã thông báo Liên đoàn Quần vợt Ý, kết hợp với Ủy ban Olympic Quốc gia Ý, sẽ tổ chức 1 giải đấu ATP mới dành cho những vận động viên của thế giới từ 21 tuổi trở xuống trong mùa giải ATP World. |
連結了裝置以啟動檢查程序並開啟 Ad Manager 之後,您現在就可以開始收集廣告放送詳情。 Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo. |
尼克松的第二个总统任期期间,中东爆发赎罪日战争,导致石油禁运和中东和平进程的重启。 Trong thời gian nhiệm kỳ thứ nhì của Nixon, tại Trung Đông xảy ra một cuộc khủng hoảng, dẫn đến một lệnh cấm vận dầu mỏ và tái khởi động tiến trình hòa bình Trung Đông. |
使用電腦時,如果瀏覽器所開啟的首頁或起始網頁並非您所設定,表示電腦中可能有惡意軟體作祟。 Nếu bạn đang sử dụng máy tính và thấy trang chủ hoặc trang khởi động mà bạn không tự đặt, thì có thể máy tính của bạn đã bị nhiễm phần mềm độc hại. |
事前準備:在發佈版本前,請確認應用程式的商店資訊、內容分級、定價與發佈等各部分資訊均已填寫完畢。 Điều kiện tiên quyết: Trước khi có thể ra mắt bản phát hành, hãy đảm bảo bạn đã hoàn thành các phần danh sách cửa hàng, xếp hạng nội dung cũng như giá cả và phân phối của ứng dụng. |
舉例來說,如果您在內容擁有者設定中啟用了可略過的廣告,而且您有一個頻道選擇透過影片營利,這時系統就會自動為影片啟用可略過的廣告。 Chẳng hạn, nếu bạn bật Quảng cáo có thể bỏ qua trong cài đặt chủ sở hữu nội dung và một trong các kênh của bạn chọn kiếm tiền từ video thì video sẽ tự động bật quảng cáo có thể bỏ qua. |
部分附件 (例如需要密碼才能開啟的文件) 已經過加密,系統無法對這類附件進行病毒掃描。 Một số tệp đính kèm, chẳng hạn như tài liệu yêu cầu mật khẩu để mở, được mã hóa và không thể quét virút. |
您可以變更每次啟動 Google 地球時的開始位置。 Bạn có thể thay đổi vị trí bắt đầu mỗi khi bạn khởi chạy Google Earth. |
如要取得快覽,瞭解目前已安裝您應用程式的使用者人數和裝置數量,請參閱以下資訊: Để biết thông tin tổng quan nhanh về số người dùng và thiết bị mà ứng dụng của bạn đang tiếp cận: |
截至2009年,在美国大约有80个學院提供165个系统工程的本科和研究生學程。 Như trong năm 2009, có khoảng 80 học viện tại mỹ cung cấp 165 chương trình đại học và sau đại học về kỹ thuật hệ thống. |
如果是應用程式,也可以透過應用程式的程式碼填入區隔資料。 Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng. |
请重启设备并跳至下一部分。 Khởi động lại thiết bị của bạn và chuyển đến phần tiếp theo. |
如要在電池重新充電後再次開始自動同步,只要重新開啟自動同步處理功能即可。 Để tiếp tục tự động đồng bộ hóa sau khi sạc lại pin, hãy bật lại tính năng này. |
在這天,您可能會發現部分應用程式的「每天安裝應用程式的使用者人數」和「每天解除安裝應用程式的使用者人數」資料有輕微變化。 Đối với một số ứng dụng, bạn có thể nhận thấy một chút thay đổi về dữ liệu "số người dùng cài đặt hàng ngày" và "số người dùng gỡ cài đặt hàng ngày" vào ngày này. |
因為 這個 過程 大部分 都 是 很 痛苦 的 ( 需要 親歷 ) 。 Vì chủ yếu toàn thấy đau đớn thôi mà. |
如果廣告素材是由 Ad Manager 聯播網代管,只要按一下廣告素材 ID,即可開啟實際的廣告素材來查看相關設定。 Nếu quảng cáo được lưu trữ trong mạng Ad Manager của bạn thì bạn có thể nhấp vào ID quảng cáo để mở quảng cáo thực tế và xem lại cấu hình. |
當時速 超過 五十 英里 的 時候 炸彈 啟動 Nếu xe đó chạy trên 50 dặm một giờ, quả bom sẽ vô hại. |
啟用 AdSense 帳戶之後,您就可以著手在網站上設定廣告,有自動廣告和廣告單元兩種方式可供選用。 Sau khi tài khoản AdSense của bạn được kích hoạt, đã đến lúc thiết lập quảng cáo trên trang web của bạn. |
刊登廣告營利」選項預設為開啟狀態,但如果您不想放送廣告,可以 (在建立或修改相符內容單元時) 關閉這個選項。 Tùy chọn "Kiếm tiền với quảng cáo" được bật theo mặc định, nhưng bạn có thể tắt tùy chọn này (khi bạn tạo hoặc chỉnh sửa đơn vị Nội dung phù hợp) nếu bạn không muốn hiển thị quảng cáo. |
如要刪除某個群組,請開啟該喇叭組,然後依序輕觸「設定」圖示 [設定] [接下來] [刪除群組] [接下來] [刪除]。 Để xóa một nhóm, hãy mở nhóm loa, sau đó nhấn vào Cài đặt [Cài đặt] [sau đó] Xóa nhóm [sau đó] Xóa. |
為確保日後能繼續透過直接扣款方式付款,她也到 Google Ads 中重新啟用了銀行帳戶 (方法 B),並時時確認銀行帳戶內存有足夠資金來支付 Google Ads 費用。 Để chắc chắn có thể tiếp tục sử dụng tùy chọn ghi nợ trực tiếp trong tương lai, Sylvie cũng kích hoạt lại tài khoản ngân hàng của mình trong Google Ads (Tùy chọn B). |
自您啟用 Google 信號當日起,這些資料即會顯示在跨裝置報表中。 Dữ liệu này có sẵn trong Báo cáo trên các thiết bị bắt đầu từ ngày bạn kích hoạt Google Tín hiệu. |
寇爾專注在他的人文科學和考古學課程上,迪倫則專注在電子遊戲設計上。 Cole chú tâm tới mảng nhân văn và khảo cổ học trong khi đó Dylan lại học mảng thiết kế game. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 啟程 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.